I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
35.415
|
50.991
|
35.672
|
157.406
|
5.910
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
448.289
|
381.772
|
306.495
|
526.793
|
107.007
|
- Khấu hao TSCĐ
|
187.104
|
165.224
|
143.748
|
140.487
|
132.407
|
- Các khoản dự phòng
|
20.858
|
8.340
|
10.742
|
274.011
|
-156.865
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
1.226
|
103
|
310
|
358
|
881
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-1.223
|
-1.240
|
-2.838
|
-4.545
|
-3.822
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
240.324
|
208.322
|
154.532
|
116.482
|
134.407
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
1.023
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
483.704
|
432.764
|
342.167
|
684.199
|
112.917
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
9.485
|
149.828
|
845.293
|
431.595
|
1.419.510
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-381.926
|
1.055.732
|
105.040
|
-187.967
|
-323.229
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
202.324
|
-480.802
|
-862.256
|
-386.449
|
-1.504.583
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-55.752
|
-7.849
|
148.832
|
25.746
|
20.381
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-280.829
|
-249.262
|
-192.188
|
-124.732
|
-130.946
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-17.099
|
-1.981
|
-41.242
|
-47.361
|
-14.601
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
3
|
0
|
4
|
0
|
78.835
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-15.599
|
-8.608
|
-255
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-55.687
|
889.822
|
345.394
|
395.031
|
-341.718
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-30.128
|
-25.540
|
-28.204
|
-51.491
|
-35.476
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
422
|
757
|
1.754
|
2.854
|
734
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
26.422
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1.255
|
920
|
1.084
|
1.731
|
3.135
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-2.029
|
-23.864
|
-25.366
|
-46.906
|
-31.607
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
11.617.279
|
4.593.156
|
7.793.751
|
7.234.934
|
6.360.196
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-11.503.959
|
-5.455.881
|
-8.079.089
|
-7.453.176
|
-6.138.752
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-10
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
113.320
|
-862.725
|
-285.338
|
-218.242
|
221.434
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
55.603
|
3.233
|
34.690
|
129.883
|
-151.890
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
33.034
|
88.647
|
91.876
|
126.529
|
256.411
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
9
|
-4
|
-37
|
-1
|
-2
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
88.647
|
91.876
|
126.529
|
256.411
|
104.520
|