Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế -17.776 -117.879 -57.337 17.312 7.149
2. Điều chỉnh cho các khoản 58.799 87.296 71.948 55.254 66.339
- Khấu hao TSCĐ 31.510 22.182 27.917 30.124 29.275
- Các khoản dự phòng -14.268 20.813 1.131 -14.328 265
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -87 70 493 -332 -36
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -216 -292 -196 -173 -209
- Lãi tiền gửi 0 0
- Thu nhập lãi 0 0
- Chi phí lãi vay 41.861 44.524 42.603 39.964 37.044
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 41.023 -30.583 14.611 72.566 73.489
- Tăng, giảm các khoản phải thu 849.789 -1.032.421 174.486 179.541 601.441
- Tăng, giảm hàng tồn kho -368.746 376.030 -42.702 378.788 -675.158
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -594.955 882.651 -68.035 -467.418 -116.316
- Tăng giảm chi phí trả trước 3.264 -24.253 14.372 24.133 10.184
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -40.110 -41.766 -42.889 -42.034 -34.505
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -2.801 0 -3.354
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 23 10 3 201
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -112.513 129.669 49.844 145.576 -144.018
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -1.141 -10.461 -5.111 -11.991 -4.436
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 28 0 -28 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 216 264 196 201 209
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -925 -10.169 -4.915 -11.817 -4.228
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 1.091.938 1.581.395 1.234.603 1.307.125 1.086.442
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -1.005.025 -1.562.597 -1.387.011 -1.432.689 -976.527
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -2 -29 -22 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 86.913 18.796 -152.437 -125.586 109.915
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -26.526 138.295 -107.508 8.172 -38.330
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 104.520 77.994 216.289 108.783 116.954
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 1 -2 -1
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 77.994 216.289 108.783 116.954 78.623