Đơn vị: 1.000.000đ
  Q3 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 12.227 10.334 16.441 32.788 17.664
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 12.227 10.334 16.441 32.788 17.664
4. Giá vốn hàng bán 4.841 7.012 15.982 30.639 37.909
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 7.386 3.323 460 2.149 -20.245
6. Doanh thu hoạt động tài chính 182 422 42.404 502 114
7. Chi phí tài chính 3.927 3.992 3.930 2.292 2.075
-Trong đó: Chi phí lãi vay 3.927 3.992 3.930 2.292 2.075
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 0 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3.665 2.915 28.391 4.107 40.692
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -23 -3.162 10.542 -3.747 -62.899
12. Thu nhập khác 351 720 5.044 4.067 1.659
13. Chi phí khác 25 56 1 13 332
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 326 664 5.043 4.054 1.327
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 302 -2.498 15.586 307 -61.571
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 523 97 2.947 454 -3.497
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 523 97 2.947 454 -3.497
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -221 -2.595 12.639 -147 -58.074
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát -120 -124 -140 -108 -126
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -101 -2.471 12.779 -39 -57.948