Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 231.731 -2.498 15.586 307 -61.571
2. Điều chỉnh cho các khoản 74.881 5.451 -16.582 1.421 39.900
- Khấu hao TSCĐ 78.304 2.245 2.237 2.100 2.029
- Các khoản dự phòng 21 24.424 0 36.095
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 15.384 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -39.650 -786 -47.173 -2.970 -299
- Lãi tiền gửi 0 0
- Thu nhập lãi 0 0
- Chi phí lãi vay 20.822 3.992 3.930 2.292 2.075
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 306.613 2.953 -997 1.728 -21.671
- Tăng, giảm các khoản phải thu -123.576 13.813 11.738 18.750 -23.109
- Tăng, giảm hàng tồn kho 1.406 868 5.843 22.952 55.164
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 90.694 -13.370 -10.903 -46.011 -7.355
- Tăng giảm chi phí trả trước 47.855 290 45 -235 2.465
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -15.726 -4.217 -3.798 -2.423 -1.983
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -91.712 -3.043 -454
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -994 -158 -119 -422 -2.383
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 214.560 179 1.808 -8.706 675
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -815.109 -200 -486 -1.345
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 6 364 5.573 2.380 197
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 142.550 -32.000 2.000 -20.000
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 32.400 -2.000 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 14.500 64.348 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 39.679 422 151 502 114
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -618.375 986 5.724 66.745 -21.035
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 20.489 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 321.926 8.543 4.836 0 -271
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -118.340 -5.835 -49.113 -30.155 0
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính -23.337 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -1.314 -16 -12 -8 -17
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 199.424 2.693 -44.289 -30.164 -288
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -204.391 3.858 -36.758 27.875 -20.648
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 624.586 36.746 40.604 3.846 31.721
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -4.714 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 415.481 40.604 3.846 31.721 11.074