Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 137.417 136.964 138.762 136.794 140.677
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 28.664 22.529 16.145 24.590 25.471
1. Tiền 18.664 12.386 16.145 24.590 25.471
2. Các khoản tương đương tiền 10.000 10.142 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 80.000 80.000 90.529 90.890 40.000
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 80.000 80.000 90.529 90.890 40.000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 26.316 30.135 28.093 18.626 72.311
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 47.911 49.030 47.858 39.036 43.417
2. Trả trước cho người bán 2.489 3.475 2.399 2.622 1.340
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 10.417 11.761 11.967 10.795 61.381
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -34.500 -34.132 -34.132 -33.828 -33.828
IV. Tổng hàng tồn kho 2.423 3.004 3.351 2.627 2.853
1. Hàng tồn kho 2.423 3.004 3.351 2.627 2.853
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 14 1.297 643 61 42
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 1.287 643 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 14 10 0 12 42
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 49 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 1.748 1.713 1.678 3.126 3.028
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 666 631 596 2.044 1.946
1. Tài sản cố định hữu hình 666 631 596 2.044 1.946
- Nguyên giá 18.029 18.029 18.029 19.533 19.533
- Giá trị hao mòn lũy kế -17.363 -17.398 -17.433 -17.489 -17.587
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 522 522 522 522 522
- Giá trị hao mòn lũy kế -522 -522 -522 -522 -522
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 1.082 0 1.082
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 1.082 0 1.082
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 1.082 1.082 0 1.082 0
1. Chi phí trả trước dài hạn 1.082 1.082 0 1.082 0
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 139.165 138.677 140.440 139.920 143.705
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 42.856 47.539 48.718 47.302 51.741
I. Nợ ngắn hạn 40.776 45.450 46.649 45.216 49.639
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 30.805 28.934 31.060 30.283 38.903
4. Người mua trả tiền trước 4.624 4.553 3.486 6.226 3.936
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1.592 497 731 586 1.461
6. Phải trả người lao động 1.456 2.253 2.653 4.928 1.317
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 919 1.702 1.279 66 706
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 290 21 351 0 379
11. Phải trả ngắn hạn khác 636 4.118 4.176 558 780
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 454 3.372 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 2.914 2.570 2.158
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 2.080 2.090 2.069 2.086 2.102
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 2.080 2.090 2.069 2.086 2.102
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 96.310 91.137 91.721 92.617 91.964
I. Vốn chủ sở hữu 96.310 91.137 91.721 92.617 91.964
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 60.000 60.000 60.000 60.000 60.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 23.590 23.590 23.590 23.590 23.590
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 3.252 3.252 3.252 3.252 3.252
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 9.467 4.295 4.879 5.775 5.122
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 8.826 2.254 2.254 2.254 5.775
- LNST chưa phân phối kỳ này 641 2.041 2.625 3.521 -653
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 139.165 138.677 140.440 139.920 143.705