Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 111.356 161.693 133.707 139.106 79.869
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 5.880 9.626 9.052 11.957 4.275
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 105.476 152.068 124.656 127.148 75.594
4. Giá vốn hàng bán 101.347 146.053 120.410 120.546 72.602
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 4.129 6.015 4.246 6.603 2.992
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1.691 1.844 1.789 1.622 1.126
7. Chi phí tài chính 332 478 432 449 279
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 2.319 3.128 2.493 2.942 1.993
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2.374 2.515 2.455 3.487 2.515
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 795 1.737 655 1.346 -670
12. Thu nhập khác 22 31 139 168 41
13. Chi phí khác 2 3 51 268 24
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 20 29 89 -100 17
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 815 1.766 744 1.246 -653
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 174 366 160 350
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 174 366 160 350
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 641 1.400 584 896 -653
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 641 1.400 584 896 -653