1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
111.356
|
161.693
|
133.707
|
139.106
|
79.869
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
5.880
|
9.626
|
9.052
|
11.957
|
4.275
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
105.476
|
152.068
|
124.656
|
127.148
|
75.594
|
4. Giá vốn hàng bán
|
101.347
|
146.053
|
120.410
|
120.546
|
72.602
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
4.129
|
6.015
|
4.246
|
6.603
|
2.992
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
1.691
|
1.844
|
1.789
|
1.622
|
1.126
|
7. Chi phí tài chính
|
332
|
478
|
432
|
449
|
279
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
0
|
0
|
0
|
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
2.319
|
3.128
|
2.493
|
2.942
|
1.993
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
2.374
|
2.515
|
2.455
|
3.487
|
2.515
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
795
|
1.737
|
655
|
1.346
|
-670
|
12. Thu nhập khác
|
22
|
31
|
139
|
168
|
41
|
13. Chi phí khác
|
2
|
3
|
51
|
268
|
24
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
20
|
29
|
89
|
-100
|
17
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
815
|
1.766
|
744
|
1.246
|
-653
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
174
|
366
|
160
|
350
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
0
|
0
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
174
|
366
|
160
|
350
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
641
|
1.400
|
584
|
896
|
-653
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
0
|
0
|
0
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
641
|
1.400
|
584
|
896
|
-653
|