I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
815
|
1.766
|
744
|
1.246
|
-653
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-1.521
|
-1.986
|
-1.620
|
-1.723
|
-985
|
- Khấu hao TSCĐ
|
35
|
35
|
35
|
56
|
98
|
- Các khoản dự phòng
|
|
-369
|
0
|
-304
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
0
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-1.556
|
-1.652
|
-1.655
|
-1.475
|
-1.083
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
0
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
0
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
|
|
0
|
|
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
0
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
-706
|
-220
|
-876
|
-477
|
-1.638
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-12.355
|
-2.660
|
3.168
|
9.857
|
-55.385
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-65
|
-581
|
-347
|
725
|
-226
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-2.655
|
-2.002
|
1.778
|
2.423
|
5.144
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
|
-1.287
|
643
|
643
|
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
0
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
|
|
0
|
|
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-232
|
-170
|
-297
|
-288
|
-294
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
3.000
|
|
0
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-3.258
|
-53
|
-459
|
-344
|
-412
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-16.271
|
-6.974
|
3.610
|
12.539
|
-52.811
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
0
|
-1.504
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
0
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
-30.000
|
-20.529
|
-361
|
-20.000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
10.000
|
30.000
|
10.000
|
|
40.361
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
0
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
0
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
0
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
3.328
|
867
|
538
|
1.328
|
2.801
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
13.328
|
867
|
-9.992
|
-537
|
23.162
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
0
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
0
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
|
0
|
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
|
|
0
|
|
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
0
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
0
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
0
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
-29
|
-3
|
-3.557
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
0
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
|
-29
|
-3
|
-3.557
|
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-2.944
|
-6.136
|
-6.384
|
8.445
|
-29.649
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
31.608
|
28.664
|
22.529
|
16.145
|
55.120
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
0
|
0
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
28.664
|
22.529
|
16.145
|
24.590
|
25.471
|