I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
55.782
|
41.042
|
50.427
|
32.358
|
83.543
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-21.478
|
-33.579
|
-21.596
|
-21.581
|
-34.879
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-2.850
|
-2.502
|
-2.816
|
-4.517
|
-3.107
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-531
|
-395
|
-708
|
-127
|
-2.063
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-326
|
-375
|
-500
|
-512
|
-375
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
4.808
|
3.121
|
4.246
|
165
|
72
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-13.820
|
-5.123
|
-8.383
|
-1.354
|
-3.353
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
21.584
|
2.187
|
20.671
|
4.432
|
39.839
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
41
|
235
|
-398
|
0
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
23
|
18
|
21
|
20
|
27
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
23
|
59
|
257
|
-378
|
27
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
0
|
|
13.311
|
-13.311
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-12.792
|
-10.310
|
-8.929
|
-927
|
-54.760
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-12.792
|
-10.310
|
-8.929
|
-14.238
|
-41.448
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
8.815
|
-8.064
|
11.998
|
-10.184
|
-1.583
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
679
|
9.494
|
1.348
|
12.876
|
2.691
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
9.494
|
1.348
|
12.876
|
2.691
|
1.109
|