Đơn vị: 1.000.000đ
  2015 2016 2017 2018 2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 332.230 59.653 143.095 405.784 398.426
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 112 355 228 469 644
1. Tiền 112 355 228 469 644
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 16.748
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 21.799
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 -5.051
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 280.704 1.890 73.827 318.098 232.190
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 264.829 10 66.649 316.896 231.179
2. Trả trước cho người bán 15.565 1.632 0 0 150
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 309 249 7.179 1.203 861
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 36.842 32.434 42.324 60.526 126.045
1. Hàng tồn kho 36.842 32.434 42.324 60.526 126.045
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 14.572 24.974 26.716 26.691 22.799
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 13.362 8.123 15.325 21.600 18.799
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 13.666 7.932 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 1.210 3.185 3.458 5.092 4.000
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 1.492.783 1.463.473 1.325.788 1.163.426 891.242
I. Các khoản phải thu dài hạn 20.716 23.976 27.327 30.786 34.344
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 20.716 23.976 27.327 30.786 34.344
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 1.280.169 1.170.529 1.009.339 861.941 738.707
1. Tài sản cố định hữu hình 1.278.209 1.168.560 1.007.516 860.204 736.974
- Nguyên giá 2.292.167 2.373.402 2.334.422 2.364.063 2.436.956
- Giá trị hao mòn lũy kế -1.013.958 -1.204.842 -1.326.906 -1.503.859 -1.699.982
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 1.960 1.969 1.823 1.737 1.733
- Nguyên giá 3.820 4.013 2.847 2.847 2.847
- Giá trị hao mòn lũy kế -1.860 -2.043 -1.023 -1.109 -1.114
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 13.041 1.174 742 224 156
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 13.041 1.174 742 224 156
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 14.511 9.067 12.425 6.540 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 21.799 21.799 21.799 21.799 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -7.288 -12.732 -9.374 -15.259 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 164.346 258.727 275.955 263.936 118.035
1. Chi phí trả trước dài hạn 164.346 218.465 259.871 263.936 73.904
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 40.262 16.084 0 44.130
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1.825.014 1.523.126 1.468.883 1.569.210 1.289.668
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 1.662.939 1.271.391 1.120.743 1.198.703 940.449
I. Nợ ngắn hạn 676.636 506.062 530.557 748.007 686.861
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 373.853 306.340 262.411 354.332 235.566
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 181.060 142.997 235.339 309.396 306.795
4. Người mua trả tiền trước 0 23.257 0 0 40
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 93.181 14.388 123 36.514 82.328
6. Phải trả người lao động 11.447 17.670 31.793 47.135 52.384
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 169 316 41 49 69
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 8.537 383 250 344 426
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 8.389 710 602 236 9.253
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 986.303 765.329 590.186 450.696 253.588
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 986.303 765.329 590.186 450.696 253.588
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 162.074 251.735 348.140 370.507 349.219
I. Vốn chủ sở hữu 162.074 251.735 348.140 370.507 349.219
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 160.000 160.000 160.000 160.000 160.000
2. Thặng dư vốn cổ phần -130 -130 -130 -130 -130
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 27.417 27.417 27.417 27.417 27.417
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 44.783 44.783 44.783 44.783 44.783
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -69.996 19.665 116.069 138.437 117.148
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 0 -69.996 19.665 75.369 43.563
- LNST chưa phân phối kỳ này -69.996 89.661 96.404 63.068 73.585
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1.825.014 1.523.126 1.468.883 1.569.210 1.289.668