Đơn vị: 1.000.000đ
  2015 2016 2017 2018 2019
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế -37.760 49.399 125.021 59.078 93.816
2. Điều chỉnh cho các khoản 248.115 321.562 253.471 310.407 259.602
- Khấu hao TSCĐ 188.696 216.990 175.426 233.159 206.333
- Các khoản dự phòng 3.158 5.444 -5.520 5.886 -10.208
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -3.793 -1.486 -843 0 -347
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 60.054 100.614 84.409 71.363 63.824
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 210.355 370.962 378.492 369.486 353.417
- Tăng, giảm các khoản phải thu 1.189 259.913 -69.420 -240.778 83.442
- Tăng, giảm hàng tồn kho 411.901 4.408 -9.833 -8.242 -65.519
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 59.205 -21.175 74.561 -13.666 -6.248
- Tăng giảm chi phí trả trước -74.391 -48.880 -48.615 -10.331 192.833
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -60.063 -100.614 -84.409 -71.363 -63.824
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -21.778 -30.403 0 0 -9.135
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 80 73 231 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -6.194 -6.972 -6.185 -366 -22.706
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 520.303 427.313 234.822 24.740 462.261
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -709.826 -140.069 -14.409 0 -82.559
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 3.488 738 -2.299 0 304
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 0 0 0 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0 0 0 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 306 748 843 -930 44
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -706.032 -138.584 -15.865 -930 -82.212
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 1.795.281 576.064 655.710 711.357 479.008
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -1.603.828 -864.550 -874.783 -758.926 -794.881
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -6.400 0 0 24.000 -64.000
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 185.053 -288.487 -219.073 -23.569 -379.874
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -676 242 -116 241 176
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 789 112 355 228 469
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 112 355 239 469 644