Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2019 Q3 2019 Q4 2019 Q1 2020 Q2 2020
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 683.899 571.783 194.055 530.342 376.081
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 524 418 644 228 260
1. Tiền 524 418 644 228 260
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 16.748 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 21.799 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 -5.051 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 224.635 326.659 49.823 288.603 871
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 222.751 325.237 46.778 287.218 151
2. Trả trước cho người bán 114 1.142 150 232 115
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 1.770 279 2.896 1.153 605
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 445.540 234.864 114.699 199.016 255.071
1. Hàng tồn kho 445.540 234.864 114.699 199.016 255.071
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 13.201 9.843 28.888 25.747 119.879
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 13.201 9.843 13.773 25.747 76.164
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 11.115 0 41.608
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 4.000 0 2.107
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 1.136.986 1.082.485 1.008.107 833.328 884.201
I. Các khoản phải thu dài hạn 33.345 33.345 34.344 36.902 37.451
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 33.345 33.345 34.344 36.902 37.451
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 856.467 803.481 708.050 691.407 733.449
1. Tài sản cố định hữu hình 854.734 801.749 706.318 689.674 731.716
- Nguyên giá 2.446.602 2.447.162 2.436.956 2.436.956 2.528.781
- Giá trị hao mòn lũy kế -1.591.868 -1.645.414 -1.730.638 -1.747.282 -1.797.065
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 1.733 1.733 1.733 1.733 1.733
- Nguyên giá 2.847 2.847 2.847 2.847 2.847
- Giá trị hao mòn lũy kế -1.114 -1.114 -1.114 -1.114 -1.114
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 224 0 156 156 573
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 224 0 156 156 573
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 9.810 9.810 16.748 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 21.799 21.799 21.799 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -11.989 -11.989 -5.051 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 237.141 235.849 248.808 104.862 112.728
1. Chi phí trả trước dài hạn 237.141 235.849 248.808 61.927 68.598
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 42.934 44.130
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1.820.885 1.654.268 1.202.161 1.363.670 1.260.282
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 1.508.126 1.340.147 890.360 1.010.071 1.003.695
I. Nợ ngắn hạn 1.159.342 786.135 451.682 781.544 728.501
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 379.432 134.486 50.476 266.662 235.928
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 191.918 222.331 306.740 141.189 227.316
4. Người mua trả tiền trước 3 419 40 0 120.266
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 51.679 52.463 26.854 67.504 51.605
6. Phải trả người lao động 20.437 31.350 52.015 29.356 24.807
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 52.155 48.990 21 52.421 56.859
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 23.166 2.684 426 201 264
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 417.557 279.243 5.687 222.252 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 22.993 14.170 9.422 1.959 11.456
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 348.785 554.012 438.678 228.527 275.193
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 348.785 554.012 438.678 228.527 275.193
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 312.759 314.121 311.801 353.598 256.587
I. Vốn chủ sở hữu 312.759 314.121 311.801 353.598 256.587
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 160.000 160.000 160.000 160.000 160.000
2. Thặng dư vốn cổ phần -130 -130 -130 -130 -130
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 27.417 27.417 27.417 27.417 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 44.783 44.783 44.783 44.783 44.783
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 80.689 82.050 79.731 121.528 51.934
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 43.563 43.563 43.563 117.148 44.130
- LNST chưa phân phối kỳ này 37.125 38.487 36.168 4.380 7.803
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1.820.885 1.654.268 1.202.161 1.363.670 1.260.282