1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
2.528.282
|
1.936.292
|
2.015.102
|
2.501.303
|
3.035.154
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
2.528.282
|
1.936.292
|
2.015.102
|
2.501.303
|
3.035.154
|
4. Giá vốn hàng bán
|
2.447.147
|
1.627.351
|
1.670.591
|
2.287.898
|
2.793.244
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
81.135
|
308.941
|
344.511
|
213.406
|
241.910
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
306
|
748
|
843
|
930
|
1.043
|
7. Chi phí tài chính
|
63.212
|
106.058
|
84.409
|
77.248
|
53.616
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
60.054
|
100.614
|
84.409
|
71.363
|
63.824
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
6.913
|
1.369
|
1.511
|
1.402
|
1.549
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
56.940
|
158.284
|
138.456
|
86.928
|
93.856
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-45.625
|
43.978
|
120.978
|
48.757
|
93.932
|
12. Thu nhập khác
|
8.868
|
11.727
|
4.348
|
12.282
|
7.164
|
13. Chi phí khác
|
1.002
|
6.305
|
305
|
1.961
|
7.280
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
7.866
|
5.422
|
4.044
|
10.321
|
-116
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-37.760
|
49.399
|
125.021
|
59.078
|
93.816
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
32.236
|
0
|
0
|
0
|
64.361
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
-40.262
|
25.065
|
12.749
|
-44.130
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
32.236
|
-40.262
|
25.065
|
12.749
|
20.231
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-69.996
|
89.661
|
99.956
|
46.329
|
73.585
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-69.996
|
89.661
|
99.956
|
46.329
|
73.585
|