1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
805.079
|
727.480
|
699.219
|
792.474
|
528.302
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
805.079
|
727.480
|
699.219
|
792.474
|
528.302
|
4. Giá vốn hàng bán
|
701.660
|
665.876
|
644.186
|
757.699
|
488.259
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
103.420
|
61.604
|
55.032
|
34.775
|
40.043
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
11
|
10
|
1.011
|
14
|
567
|
7. Chi phí tài chính
|
12.828
|
16.176
|
7.661
|
13.409
|
4.579
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
16.098
|
16.176
|
14.600
|
13.409
|
9.597
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
392
|
304
|
543
|
410
|
483
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
50.096
|
43.490
|
45.403
|
15.333
|
24.901
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
40.114
|
1.644
|
2.436
|
5.636
|
10.647
|
12. Thu nhập khác
|
480
|
2.799
|
1.397
|
329
|
1.009
|
13. Chi phí khác
|
17
|
2.195
|
5.383
|
389
|
14
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
463
|
605
|
-3.985
|
-60
|
995
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
40.577
|
2.249
|
-1.549
|
5.576
|
11.642
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
8.130
|
887
|
770
|
0
|
4.649
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
1.196
|
-1.196
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
8.130
|
887
|
770
|
1.196
|
3.453
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
32.447
|
1.362
|
-2.319
|
4.380
|
8.190
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
32.447
|
1.362
|
-2.319
|
4.380
|
8.190
|