Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2019 Q3 2019 Q4 2019 Q1 2020 Q2 2020
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 40.713 48.673 -1.549 5.576 4.287
2. Điều chỉnh cho các khoản 475.430 466.725 -170.780 282.947 -167.941
- Khấu hao TSCĐ 45.056 141.559 95.431 47.300 49.784
- Các khoản dự phòng 414.287 275.973 -280.495 222.252 -227.303
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -11 -32 -316 -14 -19
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 16.098 49.225 14.600 13.409 9.597
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 516.144 515.399 -172.329 288.523 -163.654
- Tăng, giảm các khoản phải thu 23.646 -11.812 264.721 -54.972 243.468
- Tăng, giảm hàng tồn kho -286.927 -174.338 120.165 -72.971 -56.055
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -161.004 -65.007 57.308 -151.355 241.722
- Tăng giảm chi phí trả trước -2.472 39.844 -16.889 5.029 -57.087
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 21.799
- Tiền lãi vay phải trả -16.092 -49.225 -14.600 -13.409 -9.597
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -2.166 -9.272 137 0 -53.410
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0 14
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -3.207 -21.842 -7.309 -6.493
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 67.923 245.590 216.671 -6.465 160.706
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -30.520 -87.305 4.746 0 -91.825
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 304 0 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 0 0 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0 0 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 11 32 12 14 19
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -30.510 -87.273 5.061 14 -91.806
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 103.351 400.652 78.355 219.258 223.773
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -99.290 -517.182 -277.700 -213.223 -207.840
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -41.838 -41.838 -22.162 0 -84.800
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -37.777 -158.367 -221.507 6.035 -68.868
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -364 -50 226 -417 33
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 888 469 418 644 228
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 524 418 644 228 260