I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
40.713
|
48.673
|
-1.549
|
5.576
|
4.287
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
475.430
|
466.725
|
-170.780
|
282.947
|
-167.941
|
- Khấu hao TSCĐ
|
45.056
|
141.559
|
95.431
|
47.300
|
49.784
|
- Các khoản dự phòng
|
414.287
|
275.973
|
-280.495
|
222.252
|
-227.303
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-11
|
-32
|
-316
|
-14
|
-19
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
16.098
|
49.225
|
14.600
|
13.409
|
9.597
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
516.144
|
515.399
|
-172.329
|
288.523
|
-163.654
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
23.646
|
-11.812
|
264.721
|
-54.972
|
243.468
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-286.927
|
-174.338
|
120.165
|
-72.971
|
-56.055
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-161.004
|
-65.007
|
57.308
|
-151.355
|
241.722
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-2.472
|
39.844
|
-16.889
|
5.029
|
-57.087
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
0
|
0
|
21.799
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-16.092
|
-49.225
|
-14.600
|
-13.409
|
-9.597
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-2.166
|
-9.272
|
137
|
0
|
-53.410
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
0
|
0
|
14
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-3.207
|
|
-21.842
|
-7.309
|
-6.493
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
67.923
|
245.590
|
216.671
|
-6.465
|
160.706
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-30.520
|
-87.305
|
4.746
|
0
|
-91.825
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
|
304
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
11
|
32
|
12
|
14
|
19
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-30.510
|
-87.273
|
5.061
|
14
|
-91.806
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
103.351
|
400.652
|
78.355
|
219.258
|
223.773
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-99.290
|
-517.182
|
-277.700
|
-213.223
|
-207.840
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-41.838
|
-41.838
|
-22.162
|
0
|
-84.800
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-37.777
|
-158.367
|
-221.507
|
6.035
|
-68.868
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-364
|
-50
|
226
|
-417
|
33
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
888
|
469
|
418
|
644
|
228
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
524
|
418
|
644
|
228
|
260
|