I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
100.105
|
98.525
|
88.361
|
73.676
|
75.869
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
22.219
|
13.455
|
15.127
|
19.300
|
16.568
|
- Khấu hao TSCĐ
|
22.845
|
24.436
|
23.075
|
24.275
|
22.886
|
- Các khoản dự phòng
|
709
|
-417
|
-130
|
1.498
|
153
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
58
|
343
|
340
|
-264
|
-66
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-1.964
|
-11.179
|
-9.744
|
-7.722
|
-7.348
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
571
|
272
|
1.586
|
1.512
|
943
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
122.324
|
111.980
|
103.488
|
92.976
|
92.437
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-53.055
|
9.477
|
12.878
|
89.349
|
-67.554
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
15.010
|
-7.093
|
44.774
|
-41.627
|
-21.813
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-14.212
|
-35.626
|
-674
|
19.452
|
-37.158
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-2.457
|
-166
|
1.667
|
-4.268
|
3.700
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-571
|
-181
|
-1.586
|
-1.512
|
-981
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-11.925
|
-21.059
|
-17.646
|
-8.125
|
-32.175
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-10.064
|
-6.930
|
-12.827
|
-10.583
|
-9.295
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
45.050
|
50.402
|
130.074
|
135.660
|
-72.837
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-25.594
|
-24.122
|
-31.664
|
-19.150
|
-17.257
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
41
|
118
|
123
|
73
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-157.255
|
-212.540
|
-100.000
|
-98.842
|
-134.469
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
156.731
|
131.701
|
83.065
|
107.446
|
138.311
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
5.459
|
7.549
|
9.621
|
188
|
10.623
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-20.619
|
-97.293
|
-38.856
|
-10.285
|
-2.792
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
98.205
|
176.762
|
-167.296
|
129.558
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-40.000
|
0
|
-132.112
|
118.860
|
-170.497
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-599
|
-44.803
|
-1.043
|
-10.099
|
-83.407
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-40.599
|
53.402
|
43.608
|
-58.534
|
-124.346
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-16.168
|
6.510
|
134.826
|
66.841
|
-199.975
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
176.030
|
159.908
|
166.310
|
301.240
|
367.085
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
46
|
-108
|
103
|
4
|
60
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
159.908
|
166.310
|
301.240
|
368.085
|
167.170
|