TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
22.085
|
21.887
|
22.671
|
30.292
|
33.914
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
3.146
|
2.495
|
2.430
|
1.135
|
7.733
|
1. Tiền
|
3.146
|
2.495
|
2.430
|
1.135
|
6.733
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1.000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
160
|
200
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
160
|
200
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
8.895
|
5.320
|
5.891
|
11.424
|
12.561
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
9.277
|
5.531
|
5.250
|
7.337
|
10.849
|
2. Trả trước cho người bán
|
238
|
248
|
523
|
1.006
|
192
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
163
|
2.642
|
835
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
611
|
745
|
857
|
1.370
|
1.736
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-1.231
|
-1.203
|
-902
|
-931
|
-1.051
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
10.043
|
13.093
|
14.033
|
17.156
|
13.580
|
1. Hàng tồn kho
|
10.043
|
13.093
|
14.033
|
17.156
|
13.580
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
819
|
117
|
577
|
41
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
819
|
117
|
565
|
29
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
12
|
12
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
291.077
|
295.059
|
286.045
|
284.534
|
279.911
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
50
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
50
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
272.809
|
281.887
|
272.327
|
268.856
|
263.723
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
269.786
|
278.963
|
269.501
|
266.129
|
261.092
|
- Nguyên giá
|
393.035
|
420.380
|
430.938
|
448.316
|
464.836
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-123.248
|
-141.417
|
-161.437
|
-182.187
|
-203.744
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
3.023
|
2.924
|
2.825
|
2.727
|
2.631
|
- Nguyên giá
|
3.399
|
3.388
|
3.388
|
3.388
|
3.388
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-377
|
-464
|
-563
|
-662
|
-757
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
4.097
|
396
|
1.816
|
1.311
|
2.316
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
4.097
|
396
|
1.816
|
1.311
|
2.316
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
3.000
|
2.932
|
3.000
|
3.000
|
2.980
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
3.000
|
3.000
|
3.000
|
3.000
|
3.000
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
-68
|
0
|
0
|
-20
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
11.122
|
9.843
|
8.902
|
11.367
|
10.893
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
11.122
|
9.843
|
8.902
|
11.367
|
10.893
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
313.162
|
316.946
|
308.716
|
314.826
|
313.825
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
150.418
|
150.858
|
130.479
|
141.045
|
142.960
|
I. Nợ ngắn hạn
|
61.242
|
71.252
|
67.174
|
75.661
|
90.420
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
15.940
|
24.740
|
28.533
|
30.210
|
35.001
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
2.016
|
4.713
|
3.630
|
10.238
|
18.431
|
4. Người mua trả tiền trước
|
0
|
0
|
0
|
8
|
8
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1.695
|
1.721
|
1.009
|
991
|
2.066
|
6. Phải trả người lao động
|
4.604
|
6.945
|
5.151
|
5.268
|
1.961
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
6.249
|
4.269
|
1.010
|
1.042
|
1.304
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
30.696
|
28.533
|
27.397
|
27.311
|
30.801
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
42
|
331
|
444
|
593
|
848
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
89.176
|
79.606
|
63.304
|
65.383
|
52.540
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
6.316
|
0
|
1.762
|
1.762
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
214
|
268
|
317
|
394
|
449
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
88.962
|
73.022
|
62.987
|
63.227
|
50.328
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
162.745
|
166.088
|
178.238
|
173.782
|
170.866
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
162.745
|
166.088
|
178.238
|
173.782
|
170.866
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
145.979
|
145.979
|
145.979
|
145.979
|
145.979
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
5.610
|
7.284
|
9.151
|
13.043
|
16.348
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
11.156
|
12.826
|
23.108
|
14.760
|
8.539
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
0
|
135
|
7.540
|
3.744
|
3.744
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
11.156
|
12.691
|
15.568
|
11.016
|
4.795
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
313.162
|
316.946
|
308.716
|
314.826
|
313.825
|