Thu nhập lãi thuần
|
1.019.164
|
1.310.780
|
1.551.311
|
1.489.557
|
1.809.544
|
Thu nhập từ lãi và các khoản thu nhập tương tự
|
4.918.276
|
5.788.356
|
5.479.832
|
5.797.026
|
8.851.558
|
Chi phí lãi và các chi phí tương tự
|
-3.899.112
|
-4.477.576
|
-3.928.521
|
-4.307.468
|
-7.042.015
|
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ
|
-13.144
|
16.501
|
40.815
|
72.799
|
76.586
|
Thu nhập từ hoạt động dịch vụ
|
22.993
|
50.435
|
72.760
|
105.667
|
109.798
|
Chi phí hoạt động dịch vụ
|
-36.137
|
-33.934
|
-31.945
|
-32.868
|
-33.212
|
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối
|
9.619
|
33.984
|
10.216
|
9.724
|
6.212
|
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh
|
2.281
|
1.278
|
65.225
|
-182
|
0
|
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư
|
1.819
|
16.093
|
53.722
|
42.161
|
410.371
|
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động khác
|
222.180
|
355.270
|
249.920
|
358.017
|
199.199
|
Thu nhập từ hoạt động khác
|
229.945
|
402.700
|
256.069
|
364.793
|
208.032
|
Chi phí hoạt động khác
|
-7.765
|
-47.430
|
-6.149
|
-6.777
|
-8.834
|
Thu nhập từ hoạt động góp vốn mua cổ phần
|
1.165
|
47.823
|
2.649
|
13.582
|
11.098
|
Chi phí hoạt động
|
-601.332
|
-616.682
|
-661.503
|
-760.418
|
-909.265
|
Lợi nhuận từ HDKD trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng
|
641.753
|
1.165.046
|
1.312.356
|
1.225.239
|
1.603.745
|
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng
|
-365.935
|
-757.571
|
-468.305
|
-61.363
|
-675.324
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
275.818
|
407.475
|
844.052
|
1.163.876
|
928.421
|
Chi phí thuế TNDN
|
-68.420
|
-75.459
|
-186.690
|
-229.413
|
-170.078
|
Chi phí thuế thu nhập hiện hành
|
-68.420
|
-75.459
|
-186.690
|
-229.413
|
-175.786
|
Chi phí thuế TNDN giữ lại
|
0
|
|
0
|
0
|
5.708
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
207.398
|
332.016
|
657.362
|
934.463
|
758.343
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
0
|
0
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
207.398
|
332.016
|
657.362
|
934.463
|
758.343
|