Thu nhập lãi thuần
|
445.933
|
432.264
|
141.875
|
789.495
|
539.486
|
Thu nhập từ lãi và các khoản thu nhập tương tự
|
2.100.662
|
2.289.852
|
2.019.732
|
2.441.335
|
1.852.395
|
Chi phí lãi và các chi phí tương tự
|
-1.654.729
|
-1.857.588
|
-1.877.857
|
-1.651.841
|
-1.312.910
|
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ
|
12.334
|
24.193
|
14.050
|
26.009
|
14.739
|
Thu nhập từ hoạt động dịch vụ
|
20.582
|
32.771
|
22.354
|
34.091
|
23.336
|
Chi phí hoạt động dịch vụ
|
-8.248
|
-8.578
|
-8.304
|
-8.082
|
-8.597
|
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối
|
-644
|
2.144
|
1.507
|
3.205
|
9.755
|
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh
|
-9
|
-17
|
0
|
26
|
|
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư
|
16.032
|
20.094
|
130.903
|
243.342
|
17.421
|
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động khác
|
21.085
|
17.788
|
37.444
|
122.881
|
61.579
|
Thu nhập từ hoạt động khác
|
22.462
|
20.691
|
39.468
|
125.412
|
61.859
|
Chi phí hoạt động khác
|
-1.376
|
-2.903
|
-2.024
|
-2.530
|
-280
|
Thu nhập từ hoạt động góp vốn mua cổ phần
|
5.224
|
|
5.874
|
|
|
Chi phí hoạt động
|
-225.186
|
-211.004
|
-225.733
|
-239.395
|
-228.343
|
Lợi nhuận từ HDKD trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng
|
274.771
|
285.462
|
105.920
|
945.562
|
414.637
|
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng
|
-30.096
|
-7.939
|
-42.904
|
-609.539
|
-166.907
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
244.674
|
277.523
|
63.017
|
336.024
|
247.730
|
Chi phí thuế TNDN
|
-25.000
|
-73.557
|
-7.615
|
-61.277
|
-45.000
|
Chi phí thuế thu nhập hiện hành
|
-25.000
|
-78.009
|
-9.076
|
-61.277
|
-45.000
|
Chi phí thuế TNDN giữ lại
|
|
4.452
|
1.460
|
|
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
219.674
|
203.966
|
55.401
|
274.747
|
202.730
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
219.674
|
203.966
|
55.401
|
274.747
|
202.730
|