Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2010 Q2 2010 Q1 2011 Q2 2011
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 29.961 35.097 46.409 6.333
2. Điều chỉnh cho các khoản 16.425 9.325 23.302 34.469
- Khấu hao TSCĐ 5.043 5.238 5.429 5.629
- Các khoản dự phòng -223
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư 130 -8.027 -1.827 -7.004
- Lãi tiền gửi
- Thu nhập lãi
- Chi phí lãi vay 11.251 12.114 19.700 36.067
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 46.386 44.422 69.712 40.802
- Tăng, giảm các khoản phải thu -30.565 -98.976 -26.338 -11.693
- Tăng, giảm hàng tồn kho -56.084 91.625 -187.336 81.888
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 48.889 -244 57.113 -26.128
- Tăng giảm chi phí trả trước -446 355 -2.266 498
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
- Tiền lãi vay phải trả -11.251 -12.114 -19.700 -36.067
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -11.728
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 2.838 1.572 1.406 7.004
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -1.639
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -1.872 14.911 -107.409 56.305
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -18.649 4.604 -19.979 -19.644
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 176 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -87.128 -60.890
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
6. Chi đầu tư ngắn hạn
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 55 182 -182
9. Lãi tiền gửi đã thu
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 182
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -18.649 4.658 -106.748 -80.534
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 5.000 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 10.665 899.876 526.454 454.442
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -906.534 -437.682 -422.503
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -32.022 -46.200
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -21.358 -6.657 93.772 -14.261
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -41.878 12.913 -120.386 -38.490
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 82.474 40.596 208.386 90.206
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 2.206 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 40.596 53.508 90.206 51.900