Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 201.220 228.549 212.334 232.705 192.958
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 265 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 201.220 228.284 212.334 232.705 192.958
4. Giá vốn hàng bán 180.694 204.924 191.013 211.457 175.237
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 20.527 23.360 21.321 21.248 17.721
6. Doanh thu hoạt động tài chính 718 869 617 649 559
7. Chi phí tài chính 3.427 3.763 2.592 2.491 1.318
-Trong đó: Chi phí lãi vay 3.305 3.261 2.280 1.866 1.278
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 5.411 6.207 5.578 5.575 4.257
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 4.378 4.548 4.365 5.699 4.085
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 8.030 9.711 9.403 8.133 8.620
12. Thu nhập khác 70 26 36 39 71
13. Chi phí khác 15 108 128 61 12
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 55 -83 -92 -22 59
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 8.085 9.628 9.311 8.111 8.679
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1.595 1.982 1.896 1.814 1.735
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 1.595 1.982 1.896 1.814 1.735
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 6.489 7.646 7.415 6.297 6.944
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 6.489 7.646 7.415 6.297 6.944