Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 70.115 120.889 192.873 422.445 83.346
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 70.115 120.889 192.873 422.445 83.346
4. Giá vốn hàng bán 42.632 84.046 132.777 283.018 56.525
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 27.483 36.843 60.096 139.427 26.821
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2.957 447 1.409 333 318
7. Chi phí tài chính 7.594 7.875 843 501 344
-Trong đó: Chi phí lãi vay 4.594 4.875 843 501 344
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 109 -34 0 68 88
9. Chi phí bán hàng 2.150 180 14.321 21.512 4.648
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 9.374 8.815 8.193 8.747 8.360
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 11.432 20.386 38.148 109.067 13.875
12. Thu nhập khác 7 1.272 411 240 0
13. Chi phí khác 0 1.349 144 393 1.978
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 7 -77 267 -153 -1.978
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 11.440 20.309 38.415 108.915 11.897
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1.993 5.201 7.712 15.628 2.775
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 273 -648 -1.108 7.425 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 2.266 4.553 6.604 23.052 2.775
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 9.174 15.756 31.810 85.862 9.122
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 109 13 1 53 5
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 9.064 15.743 31.809 85.809 9.117