I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
525.889
|
558.049
|
434.744
|
467.054
|
435.812
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-460.314
|
-471.049
|
-332.464
|
-378.968
|
-459.066
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-53.994
|
-51.886
|
-45.266
|
-45.206
|
-47.330
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-18.709
|
-21.438
|
-16.783
|
-12.268
|
-7.183
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-42.467
|
-543
|
-1.500
|
-1.395
|
-1.072
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
179.908
|
134.041
|
105.063
|
144.975
|
237.089
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-171.965
|
-128.547
|
-145.159
|
-166.677
|
-126.461
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-41.653
|
18.629
|
-1.365
|
7.515
|
31.789
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-206.563
|
-1.358
|
-2.091
|
-3.879
|
-622
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
176.319
|
37.658
|
29.827
|
64
|
209
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-12.201
|
-19.617
|
-5.500
|
-1.000
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
12.072
|
13.128
|
4.631
|
1.000
|
0
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-3.663
|
-7.000
|
0
|
-3.671
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
9.081
|
0
|
0
|
7.701
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
9.307
|
10.848
|
13.500
|
12.564
|
14.917
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-24.730
|
42.741
|
40.367
|
5.077
|
22.205
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
3.063
|
0
|
0
|
6.669
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
155.387
|
5.592
|
1.470
|
0
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-65.655
|
-63.254
|
-37.303
|
-10.358
|
-36.150
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-20.947
|
-1.443
|
-1.541
|
-1.508
|
-1.826
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
71.848
|
-59.105
|
-37.374
|
-5.197
|
-37.976
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
5.466
|
2.264
|
1.627
|
7.395
|
16.018
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
58.288
|
58.832
|
61.609
|
65.575
|
74.977
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-423
|
510
|
2
|
9
|
2.381
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
63.331
|
61.606
|
63.238
|
72.979
|
93.376
|