1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
3.007.892
|
2.777.755
|
2.838.137
|
3.880.444
|
1.682.259
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
3.007.892
|
2.777.755
|
2.838.137
|
3.880.444
|
1.682.259
|
4. Giá vốn hàng bán
|
2.998.921
|
2.771.871
|
2.830.458
|
3.876.691
|
1.666.104
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
8.972
|
5.884
|
7.680
|
3.753
|
16.155
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
102.458
|
209.180
|
109.562
|
163.066
|
77.511
|
7. Chi phí tài chính
|
108.924
|
203.802
|
114.371
|
148.873
|
91.321
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
64.986
|
81.070
|
64.078
|
54.084
|
50.396
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
1.117
|
1.069
|
1.003
|
1.364
|
952
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
909
|
1.146
|
1.397
|
1.985
|
1.025
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
480
|
9.047
|
470
|
14.597
|
369
|
12. Thu nhập khác
|
40
|
96
|
81
|
51
|
71
|
13. Chi phí khác
|
60
|
1
|
1
|
6
|
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-20
|
95
|
80
|
45
|
71
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
460
|
9.141
|
549
|
14.642
|
441
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
94
|
1.828
|
110
|
3.018
|
88
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
0
|
0
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
94
|
1.828
|
110
|
3.018
|
88
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
366
|
7.313
|
440
|
11.623
|
352
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
0
|
0
|
0
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
366
|
7.313
|
440
|
11.623
|
352
|