Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 460 9.141 549 14.642 441
2. Điều chỉnh cho các khoản 62.444 84.439 61.522 54.453 50.581
- Khấu hao TSCĐ 498 498 479 445 427
- Các khoản dự phòng 0 0
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -2.941 2.941 -2.941 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -100 -70 -94 -76 -242
- Lãi tiền gửi 0 0
- Thu nhập lãi 0 0
- Chi phí lãi vay 64.986 81.070 64.078 54.084 50.396
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 62.904 93.580 62.072 69.094 51.021
- Tăng, giảm các khoản phải thu 547.201 244.656 370.907 -895.041 1.524.228
- Tăng, giảm hàng tồn kho 0 0 0 0 0
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -871.850 -264.727 387.758 1.052.471 -1.757.563
- Tăng giảm chi phí trả trước 723 576 542 548 648
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -61.509 -86.710 -76.674 -61.634 -23.588
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -3.200 -92 -1.938 -3.018
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -3 -180 -295 -1
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -325.734 -12.804 744.217 163.499 -208.272
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -8.550 -20.170 -8.550
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0 8.550
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 100 70 94 76 242
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 100 70 -8.456 -20.094 242
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 1.471.000 728.600 741.000 594.000 1.346.760
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -1.165.600 -712.400 -1.471.000 -728.600 -1.152.000
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 -5.477
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 305.400 16.200 -730.000 -140.077 194.760
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -20.234 3.466 5.761 3.328 -13.270
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 25.373 5.139 8.605 14.366 17.694
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 5.139 8.605 14.366 17.694 4.423