I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
39.436
|
23.818
|
31.316
|
107.653
|
40.065
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-15.453
|
-4.942
|
-9.483
|
29.142
|
22.891
|
- Khấu hao TSCĐ
|
1.151
|
1.048
|
773
|
601
|
777
|
- Các khoản dự phòng
|
-3.608
|
-1.119
|
-3.465
|
52
|
1.713
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
230
|
41
|
19
|
1.068
|
3.161
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-17.472
|
-10.249
|
-11.261
|
23.066
|
14.502
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
4.246
|
5.337
|
4.451
|
4.355
|
2.738
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
23.983
|
18.877
|
21.833
|
136.796
|
62.956
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
17.456
|
83.323
|
-136.092
|
-358.053
|
571.236
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-6.561
|
-67.670
|
164.140
|
84.678
|
-312.799
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
564
|
-1.599
|
819
|
340
|
-28
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-4.246
|
-5.337
|
-4.451
|
-5.126
|
-2.738
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-4.244
|
-5.458
|
-3.638
|
-22.867
|
-13.726
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-4.566
|
-3.733
|
-1.684
|
-2.038
|
-9.519
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
22.386
|
18.402
|
40.928
|
-166.270
|
295.381
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-492
|
-39
|
0
|
-1.410
|
-3.948
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
82
|
0
|
0
|
59
|
635
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-85.166
|
-10.555
|
-2.224
|
-21.686
|
-70.452
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
57.884
|
19.278
|
1.654
|
1.152
|
422
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-107.372
|
-12.500
|
-26.000
|
-13.855
|
-104.639
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
13.143
|
12.907
|
14.693
|
12.243
|
20.392
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-121.921
|
9.091
|
-11.877
|
-23.496
|
-157.590
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
55.719
|
0
|
0
|
167.943
|
582
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
756.356
|
607.479
|
907.408
|
1.929.772
|
784.741
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-757.022
|
-585.128
|
-873.947
|
-1.820.154
|
-1.013.005
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-3.797
|
-8.362
|
-5.296
|
-2.200
|
-24.124
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
51.256
|
13.989
|
28.165
|
275.361
|
-251.806
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-48.279
|
41.483
|
57.215
|
85.595
|
-114.016
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
145.428
|
97.203
|
138.652
|
196.786
|
281.596
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
54
|
-34
|
-81
|
-805
|
-217
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
97.203
|
138.652
|
195.786
|
281.576
|
167.363
|