Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 201.745 184.889 269.370 286.370 410.484
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 3.075 1.838 2.860 2.700 6.009
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 198.670 183.051 266.511 283.670 404.475
4. Giá vốn hàng bán 189.550 172.237 251.205 265.472 368.514
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 9.121 10.814 15.305 18.198 35.961
6. Doanh thu hoạt động tài chính 8.616 3.239 6.495 3.876 5.032
7. Chi phí tài chính 5.293 129 1.540 2.579 589
-Trong đó: Chi phí lãi vay 161 56 190 212 425
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh -7.974 -6.050 -5.495 -7.960 -7.590
9. Chi phí bán hàng 2.271 4.015 4.671 6.455 12.921
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 7.390 5.441 5.138 5.469 4.589
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -5.192 -1.583 4.955 -389 15.303
12. Thu nhập khác 19 55 0 24 3
13. Chi phí khác 1 10 4 0 10
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 17 44 -4 24 -8
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -5.175 -1.539 4.951 -364 15.295
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 58 1.265 1.868 1.657 4.794
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 58 1.265 1.868 1.657 4.794
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -5.233 -2.804 3.083 -2.021 10.501
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát -314 186 532 587 1.860
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -4.919 -2.990 2.552 -2.608 8.640