1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
201.745
|
184.889
|
269.370
|
286.370
|
410.484
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
3.075
|
1.838
|
2.860
|
2.700
|
6.009
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
198.670
|
183.051
|
266.511
|
283.670
|
404.475
|
4. Giá vốn hàng bán
|
189.550
|
172.237
|
251.205
|
265.472
|
368.514
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
9.121
|
10.814
|
15.305
|
18.198
|
35.961
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
8.616
|
3.239
|
6.495
|
3.876
|
5.032
|
7. Chi phí tài chính
|
5.293
|
129
|
1.540
|
2.579
|
589
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
161
|
56
|
190
|
212
|
425
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
-7.974
|
-6.050
|
-5.495
|
-7.960
|
-7.590
|
9. Chi phí bán hàng
|
2.271
|
4.015
|
4.671
|
6.455
|
12.921
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
7.390
|
5.441
|
5.138
|
5.469
|
4.589
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-5.192
|
-1.583
|
4.955
|
-389
|
15.303
|
12. Thu nhập khác
|
19
|
55
|
0
|
24
|
3
|
13. Chi phí khác
|
1
|
10
|
4
|
0
|
10
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
17
|
44
|
-4
|
24
|
-8
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-5.175
|
-1.539
|
4.951
|
-364
|
15.295
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
58
|
1.265
|
1.868
|
1.657
|
4.794
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
58
|
1.265
|
1.868
|
1.657
|
4.794
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-5.233
|
-2.804
|
3.083
|
-2.021
|
10.501
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
-314
|
186
|
532
|
587
|
1.860
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-4.919
|
-2.990
|
2.552
|
-2.608
|
8.640
|