Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 755.827 666.585 731.291 659.293 767.218
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 77.496 65.494 51.955 74.270 90.330
1. Tiền 26.896 14.894 15.355 37.658 70.830
2. Các khoản tương đương tiền 50.600 50.600 36.600 36.612 19.500
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 12 0 12.000
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 12 0 12.000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 656.242 563.112 628.841 471.074 558.243
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 47.367 32.867 140.840 38.940 111.862
2. Trả trước cho người bán 246.400 181.499 176.621 105.543 105.100
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 68.470 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 72.720 53.720 52.220 0 84.930
6. Phải thu ngắn hạn khác 296.542 300.248 264.383 263.344 261.643
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -6.788 -5.223 -5.223 -5.223 -5.291
IV. Tổng hàng tồn kho 9.677 8.191 8.040 10.088 9.101
1. Hàng tồn kho 9.677 8.191 8.040 10.088 9.101
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 12.412 29.787 42.442 103.862 97.544
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2.806 4.407 3.283 5.203 3.723
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 9.536 25.263 39.103 98.613 93.758
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 71 117 56 45 63
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 2.086.919 2.234.724 2.373.129 3.101.927 3.131.441
I. Các khoản phải thu dài hạn 71.529 67.567 95.639 99.615 95.614
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 1.460 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 66.300 42.900 42.900 46.900 42.900
5. Phải thu dài hạn khác 5.229 23.207 52.739 52.715 52.714
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 889.210 879.216 880.932 2.105.936 2.063.176
1. Tài sản cố định hữu hình 686.990 678.645 682.010 1.908.463 1.860.695
- Nguyên giá 1.148.534 1.148.091 1.160.230 2.400.996 2.370.200
- Giá trị hao mòn lũy kế -461.545 -469.446 -478.220 -492.532 -509.506
2. Tài sản cố định thuê tài chính 3.427 3.304 3.182 3.059 2.937
- Nguyên giá 4.895 4.895 4.895 4.895 4.895
- Giá trị hao mòn lũy kế -1.468 -1.591 -1.713 -1.836 -1.958
3. Tài sản cố định vô hình 198.794 197.266 195.741 194.414 199.544
- Nguyên giá 237.156 237.156 237.156 237.356 244.164
- Giá trị hao mòn lũy kế -38.362 -39.890 -41.416 -42.943 -44.620
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 610.091 768.934 937.906 332.874 357.913
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 610.091 768.934 937.906 332.874 357.913
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 477.189 480.898 420.367 521.609 523.170
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 317.233 319.498 325.808 305.318 306.879
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 165.404 165.404 99.404 216.292 218.329
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -5.449 -4.004 -4.845 0 -2.038
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 28.143 27.842 28.503 32.600 82.764
1. Chi phí trả trước dài hạn 24.364 23.519 24.913 28.077 78.164
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 3.780 4.323 3.590 4.523 4.599
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 10.756 10.268 9.780 9.292 8.804
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2.842.746 2.901.309 3.104.419 3.761.220 3.898.659
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 1.727.079 1.792.280 1.987.595 2.643.078 2.779.656
I. Nợ ngắn hạn 592.596 603.329 654.910 641.984 764.434
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 309.876 309.379 336.208 318.341 375.766
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 54.509 70.277 84.170 95.540 157.864
4. Người mua trả tiền trước 65.387 68.510 62.345 69.226 51.380
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 54.131 53.727 44.734 47.617 63.263
6. Phải trả người lao động 1.978 8.162 9.788 11.854 11.513
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 30.948 19.164 33.251 50.967 47.696
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 2.942 1.350 3.843 7.192 6.128
11. Phải trả ngắn hạn khác 72.412 72.444 80.286 41.031 50.660
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 414 316 284 215 164
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 1.134.482 1.188.951 1.332.685 2.001.094 2.015.222
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 72.500 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 95.803 95.823 95.420 128.038 133.006
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 1.009.037 1.061.780 1.206.932 1.769.381 1.851.044
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 29.561 29.985 28.970 29.812 29.809
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 81 1.364 1.364 1.364 1.364
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 1.115.668 1.109.028 1.116.825 1.118.142 1.119.002
I. Vốn chủ sở hữu 1.115.668 1.109.028 1.116.825 1.118.142 1.119.002
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 972.766 972.766 972.766 972.766 972.766
2. Thặng dư vốn cổ phần 106.460 106.460 106.460 106.460 106.460
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 18.568 18.568 18.568 18.568 18.568
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 70 70 70 70 70
8. Quỹ đầu tư phát triển 6.750 6.750 6.750 6.750 6.750
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 1.367 1.367 1.367 1.367 1.367
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 7.310 848 8.576 10.054 10.547
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 4.713 7.326 7.326 7.326 7.326
- LNST chưa phân phối kỳ này 2.598 -6.479 1.250 2.728 3.221
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 2.377 2.201 2.269 2.108 2.476
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2.842.746 2.901.309 3.104.419 3.761.220 3.898.659