TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
755.827
|
666.585
|
731.291
|
659.293
|
767.218
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
77.496
|
65.494
|
51.955
|
74.270
|
90.330
|
1. Tiền
|
26.896
|
14.894
|
15.355
|
37.658
|
70.830
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
50.600
|
50.600
|
36.600
|
36.612
|
19.500
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
12
|
0
|
12.000
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
12
|
0
|
12.000
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
656.242
|
563.112
|
628.841
|
471.074
|
558.243
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
47.367
|
32.867
|
140.840
|
38.940
|
111.862
|
2. Trả trước cho người bán
|
246.400
|
181.499
|
176.621
|
105.543
|
105.100
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
68.470
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
72.720
|
53.720
|
52.220
|
0
|
84.930
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
296.542
|
300.248
|
264.383
|
263.344
|
261.643
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-6.788
|
-5.223
|
-5.223
|
-5.223
|
-5.291
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
9.677
|
8.191
|
8.040
|
10.088
|
9.101
|
1. Hàng tồn kho
|
9.677
|
8.191
|
8.040
|
10.088
|
9.101
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
12.412
|
29.787
|
42.442
|
103.862
|
97.544
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
2.806
|
4.407
|
3.283
|
5.203
|
3.723
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
9.536
|
25.263
|
39.103
|
98.613
|
93.758
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
71
|
117
|
56
|
45
|
63
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
2.086.919
|
2.234.724
|
2.373.129
|
3.101.927
|
3.131.441
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
71.529
|
67.567
|
95.639
|
99.615
|
95.614
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
1.460
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
66.300
|
42.900
|
42.900
|
46.900
|
42.900
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
5.229
|
23.207
|
52.739
|
52.715
|
52.714
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
889.210
|
879.216
|
880.932
|
2.105.936
|
2.063.176
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
686.990
|
678.645
|
682.010
|
1.908.463
|
1.860.695
|
- Nguyên giá
|
1.148.534
|
1.148.091
|
1.160.230
|
2.400.996
|
2.370.200
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-461.545
|
-469.446
|
-478.220
|
-492.532
|
-509.506
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
3.427
|
3.304
|
3.182
|
3.059
|
2.937
|
- Nguyên giá
|
4.895
|
4.895
|
4.895
|
4.895
|
4.895
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1.468
|
-1.591
|
-1.713
|
-1.836
|
-1.958
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
198.794
|
197.266
|
195.741
|
194.414
|
199.544
|
- Nguyên giá
|
237.156
|
237.156
|
237.156
|
237.356
|
244.164
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-38.362
|
-39.890
|
-41.416
|
-42.943
|
-44.620
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
610.091
|
768.934
|
937.906
|
332.874
|
357.913
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
610.091
|
768.934
|
937.906
|
332.874
|
357.913
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
477.189
|
480.898
|
420.367
|
521.609
|
523.170
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
317.233
|
319.498
|
325.808
|
305.318
|
306.879
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
165.404
|
165.404
|
99.404
|
216.292
|
218.329
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-5.449
|
-4.004
|
-4.845
|
0
|
-2.038
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
28.143
|
27.842
|
28.503
|
32.600
|
82.764
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
24.364
|
23.519
|
24.913
|
28.077
|
78.164
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
3.780
|
4.323
|
3.590
|
4.523
|
4.599
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
10.756
|
10.268
|
9.780
|
9.292
|
8.804
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
2.842.746
|
2.901.309
|
3.104.419
|
3.761.220
|
3.898.659
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1.727.079
|
1.792.280
|
1.987.595
|
2.643.078
|
2.779.656
|
I. Nợ ngắn hạn
|
592.596
|
603.329
|
654.910
|
641.984
|
764.434
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
309.876
|
309.379
|
336.208
|
318.341
|
375.766
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
54.509
|
70.277
|
84.170
|
95.540
|
157.864
|
4. Người mua trả tiền trước
|
65.387
|
68.510
|
62.345
|
69.226
|
51.380
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
54.131
|
53.727
|
44.734
|
47.617
|
63.263
|
6. Phải trả người lao động
|
1.978
|
8.162
|
9.788
|
11.854
|
11.513
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
30.948
|
19.164
|
33.251
|
50.967
|
47.696
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
2.942
|
1.350
|
3.843
|
7.192
|
6.128
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
72.412
|
72.444
|
80.286
|
41.031
|
50.660
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
414
|
316
|
284
|
215
|
164
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
1.134.482
|
1.188.951
|
1.332.685
|
2.001.094
|
2.015.222
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
72.500
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
95.803
|
95.823
|
95.420
|
128.038
|
133.006
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
1.009.037
|
1.061.780
|
1.206.932
|
1.769.381
|
1.851.044
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
29.561
|
29.985
|
28.970
|
29.812
|
29.809
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
81
|
1.364
|
1.364
|
1.364
|
1.364
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1.115.668
|
1.109.028
|
1.116.825
|
1.118.142
|
1.119.002
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1.115.668
|
1.109.028
|
1.116.825
|
1.118.142
|
1.119.002
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
972.766
|
972.766
|
972.766
|
972.766
|
972.766
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
106.460
|
106.460
|
106.460
|
106.460
|
106.460
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
18.568
|
18.568
|
18.568
|
18.568
|
18.568
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
70
|
70
|
70
|
70
|
70
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
6.750
|
6.750
|
6.750
|
6.750
|
6.750
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
1.367
|
1.367
|
1.367
|
1.367
|
1.367
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
7.310
|
848
|
8.576
|
10.054
|
10.547
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
4.713
|
7.326
|
7.326
|
7.326
|
7.326
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
2.598
|
-6.479
|
1.250
|
2.728
|
3.221
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
2.377
|
2.201
|
2.269
|
2.108
|
2.476
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
2.842.746
|
2.901.309
|
3.104.419
|
3.761.220
|
3.898.659
|