1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
139.326
|
164.330
|
207.890
|
230.654
|
160.290
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
139.326
|
164.330
|
207.890
|
230.654
|
160.290
|
4. Giá vốn hàng bán
|
87.594
|
127.088
|
136.662
|
126.464
|
125.790
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
51.732
|
37.242
|
71.228
|
104.190
|
34.500
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
3.872
|
42.860
|
12.055
|
23.710
|
5.163
|
7. Chi phí tài chính
|
36.466
|
41.279
|
46.309
|
81.235
|
57.295
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
35.653
|
36.932
|
43.397
|
63.126
|
55.016
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
2.169
|
6.545
|
732
|
1.561
|
779
|
9. Chi phí bán hàng
|
6.145
|
8.531
|
7.155
|
11.438
|
6.370
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
21.614
|
20.329
|
27.550
|
25.395
|
20.955
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-6.452
|
16.508
|
3.001
|
11.394
|
-44.178
|
12. Thu nhập khác
|
321
|
875
|
138
|
940
|
62
|
13. Chi phí khác
|
666
|
1.799
|
382
|
597
|
1.176
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-345
|
-923
|
-244
|
343
|
-1.114
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-6.797
|
15.584
|
2.757
|
11.736
|
-45.292
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
9
|
8.068
|
1.530
|
10.955
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-119
|
-282
|
-90
|
-80
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
-110
|
7.786
|
1.440
|
10.876
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-6.687
|
7.798
|
1.317
|
861
|
-45.292
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
-208
|
68
|
-161
|
368
|
-216
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-6.479
|
7.730
|
1.478
|
493
|
-45.076
|