Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 139.326 164.330 207.890 230.654 160.290
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 139.326 164.330 207.890 230.654 160.290
4. Giá vốn hàng bán 87.594 127.088 136.662 126.464 125.790
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 51.732 37.242 71.228 104.190 34.500
6. Doanh thu hoạt động tài chính 3.872 42.860 12.055 23.710 5.163
7. Chi phí tài chính 36.466 41.279 46.309 81.235 57.295
-Trong đó: Chi phí lãi vay 35.653 36.932 43.397 63.126 55.016
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 2.169 6.545 732 1.561 779
9. Chi phí bán hàng 6.145 8.531 7.155 11.438 6.370
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 21.614 20.329 27.550 25.395 20.955
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -6.452 16.508 3.001 11.394 -44.178
12. Thu nhập khác 321 875 138 940 62
13. Chi phí khác 666 1.799 382 597 1.176
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -345 -923 -244 343 -1.114
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -6.797 15.584 2.757 11.736 -45.292
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 9 8.068 1.530 10.955
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -119 -282 -90 -80
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) -110 7.786 1.440 10.876
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -6.687 7.798 1.317 861 -45.292
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát -208 68 -161 368 -216
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -6.479 7.730 1.478 493 -45.076