Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 27.835 12.409 34.556 2.791 26.931
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 2.981 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 27.835 9.428 34.556 2.791 26.931
4. Giá vốn hàng bán 9.295 5.268 13.298 2.978 4.487
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 18.540 4.159 21.259 -186 22.443
6. Doanh thu hoạt động tài chính 7.464 7.712 15.087 7.485 43.865
7. Chi phí tài chính 12.154 14.204 17.894 14.292 23.667
-Trong đó: Chi phí lãi vay 12.014 14.156 17.564 142.912 23.634
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh -645 359 -112 -50 -586
9. Chi phí bán hàng 1.463 31 1.965 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 14.191 14.128 15.020 13.932 17.936
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -2.448 -16.132 1.356 -20.975 24.120
12. Thu nhập khác 221 11.871 7.534 280 197
13. Chi phí khác 202 1.292 -1.269 1 1
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 18 10.579 8.803 279 196
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -2.430 -5.553 10.159 -20.695 24.316
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành -223 398 3.181 -1.023 1.330
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 162 -350 208 -39 80
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) -61 48 3.389 -1.062 1.410
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -2.369 -5.601 6.770 -19.633 22.906
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 17 4 27 -2 16
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -2.386 -5.606 6.743 -19.632 22.891