1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
27.835
|
12.409
|
34.556
|
2.791
|
26.931
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
2.981
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
27.835
|
9.428
|
34.556
|
2.791
|
26.931
|
4. Giá vốn hàng bán
|
9.295
|
5.268
|
13.298
|
2.978
|
4.487
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
18.540
|
4.159
|
21.259
|
-186
|
22.443
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
7.464
|
7.712
|
15.087
|
7.485
|
43.865
|
7. Chi phí tài chính
|
12.154
|
14.204
|
17.894
|
14.292
|
23.667
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
12.014
|
14.156
|
17.564
|
142.912
|
23.634
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
-645
|
359
|
-112
|
-50
|
-586
|
9. Chi phí bán hàng
|
1.463
|
31
|
1.965
|
0
|
0
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
14.191
|
14.128
|
15.020
|
13.932
|
17.936
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-2.448
|
-16.132
|
1.356
|
-20.975
|
24.120
|
12. Thu nhập khác
|
221
|
11.871
|
7.534
|
280
|
197
|
13. Chi phí khác
|
202
|
1.292
|
-1.269
|
1
|
1
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
18
|
10.579
|
8.803
|
279
|
196
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-2.430
|
-5.553
|
10.159
|
-20.695
|
24.316
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
-223
|
398
|
3.181
|
-1.023
|
1.330
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
162
|
-350
|
208
|
-39
|
80
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
-61
|
48
|
3.389
|
-1.062
|
1.410
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-2.369
|
-5.601
|
6.770
|
-19.633
|
22.906
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
17
|
4
|
27
|
-2
|
16
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-2.386
|
-5.606
|
6.743
|
-19.632
|
22.891
|