1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
226.172
|
71.378
|
139.328
|
136.383
|
216.185
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
16.729
|
1.600
|
7.733
|
8.155
|
15.634
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
209.443
|
69.778
|
131.595
|
128.228
|
200.551
|
4. Giá vốn hàng bán
|
150.705
|
48.103
|
93.809
|
91.239
|
134.543
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
58.738
|
21.676
|
37.786
|
36.989
|
66.008
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
1.305
|
1.626
|
1.061
|
1.010
|
681
|
7. Chi phí tài chính
|
3.521
|
2.258
|
3.990
|
4.192
|
2.552
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
419
|
473
|
509
|
488
|
474
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
-372
|
0
|
-472
|
9. Chi phí bán hàng
|
23.794
|
11.561
|
19.211
|
18.215
|
29.512
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
19.429
|
9.258
|
12.516
|
11.201
|
22.576
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
13.298
|
224
|
2.759
|
4.391
|
11.577
|
12. Thu nhập khác
|
1.471
|
13
|
5
|
235
|
126
|
13. Chi phí khác
|
193
|
91
|
10
|
21
|
81
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
1.278
|
-77
|
-5
|
214
|
45
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
14.576
|
146
|
2.754
|
4.604
|
11.622
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
4.164
|
29
|
368
|
905
|
2.671
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
4
|
0
|
253
|
0
|
-1.201
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
4.168
|
29
|
621
|
905
|
1.470
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
10.408
|
117
|
2.133
|
3.699
|
10.151
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
500
|
23
|
176
|
366
|
134
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
9.908
|
94
|
1.957
|
3.333
|
10.017
|