Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 226.172 71.378 139.328 136.383 216.185
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 16.729 1.600 7.733 8.155 15.634
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 209.443 69.778 131.595 128.228 200.551
4. Giá vốn hàng bán 150.705 48.103 93.809 91.239 134.543
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 58.738 21.676 37.786 36.989 66.008
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1.305 1.626 1.061 1.010 681
7. Chi phí tài chính 3.521 2.258 3.990 4.192 2.552
-Trong đó: Chi phí lãi vay 419 473 509 488 474
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 -372 0 -472
9. Chi phí bán hàng 23.794 11.561 19.211 18.215 29.512
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 19.429 9.258 12.516 11.201 22.576
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 13.298 224 2.759 4.391 11.577
12. Thu nhập khác 1.471 13 5 235 126
13. Chi phí khác 193 91 10 21 81
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 1.278 -77 -5 214 45
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 14.576 146 2.754 4.604 11.622
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 4.164 29 368 905 2.671
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 4 0 253 0 -1.201
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 4.168 29 621 905 1.470
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 10.408 117 2.133 3.699 10.151
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 500 23 176 366 134
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 9.908 94 1.957 3.333 10.017