Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 71.378 139.328 136.383 216.185 83.800
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 1.600 7.733 8.155 15.634 1.477
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 69.778 131.595 128.228 200.551 82.323
4. Giá vốn hàng bán 48.103 93.809 91.239 134.543 55.678
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 21.676 37.786 36.989 66.008 26.645
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1.626 1.061 1.010 681 1.161
7. Chi phí tài chính 2.258 3.990 4.192 2.552 3.880
-Trong đó: Chi phí lãi vay 473 509 488 474 359
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 -372 0 -472 0
9. Chi phí bán hàng 11.561 19.211 18.215 29.512 11.601
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 9.258 12.516 11.201 22.576 10.610
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 224 2.759 4.391 11.577 1.716
12. Thu nhập khác 13 5 235 126 23
13. Chi phí khác 91 10 21 81 19
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -77 -5 214 45 4
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 146 2.754 4.604 11.622 1.720
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 29 368 905 2.671 37
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 253 0 -1.201 317
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 29 621 905 1.470 354
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 117 2.133 3.699 10.151 1.367
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 23 176 366 134 83
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 94 1.957 3.333 10.017 1.283