TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
246.240
|
180.750
|
180.227
|
163.019
|
225.511
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
34.476
|
18.130
|
27.467
|
13.046
|
29.266
|
1. Tiền
|
34.476
|
18.130
|
27.467
|
13.046
|
29.266
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
146.118
|
98.892
|
88.322
|
91.822
|
154.023
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
2.980
|
15.621
|
1.596
|
16.029
|
1.432
|
2. Trả trước cho người bán
|
2.436
|
4.248
|
10.122
|
4.806
|
841
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
149.901
|
88.221
|
85.802
|
80.185
|
160.949
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-9.198
|
-9.198
|
-9.198
|
-9.198
|
-9.198
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
42.327
|
42.214
|
41.823
|
39.936
|
30.709
|
1. Hàng tồn kho
|
42.327
|
42.214
|
41.823
|
39.936
|
30.709
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
23.318
|
21.514
|
22.615
|
18.215
|
11.512
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
3.043
|
347
|
2.714
|
2.737
|
2.374
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
20.141
|
20.886
|
19.817
|
15.399
|
9.045
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
134
|
281
|
83
|
78
|
92
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
327.897
|
300.114
|
278.349
|
262.031
|
233.260
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
23.249
|
23.249
|
23.249
|
23.249
|
23.249
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
23.249
|
23.249
|
23.249
|
23.249
|
23.249
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
263.642
|
241.166
|
221.135
|
200.996
|
180.655
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
263.512
|
241.048
|
221.030
|
200.903
|
180.412
|
- Nguyên giá
|
1.849.301
|
1.849.301
|
1.849.339
|
1.849.339
|
1.355.540
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1.585.789
|
-1.608.253
|
-1.628.309
|
-1.648.436
|
-1.175.127
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
130
|
118
|
105
|
92
|
243
|
- Nguyên giá
|
7.410
|
7.410
|
7.410
|
7.410
|
7.581
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-7.280
|
-7.293
|
-7.305
|
-7.318
|
-7.338
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
1.044
|
822
|
4.516
|
726
|
626
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
1.044
|
822
|
4.516
|
726
|
626
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
2.000
|
2.000
|
2.000
|
2.000
|
2.000
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
2.000
|
2.000
|
2.000
|
2.000
|
2.000
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
37.962
|
32.877
|
27.448
|
35.061
|
26.730
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
37.962
|
32.877
|
27.448
|
35.061
|
26.730
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
574.137
|
480.864
|
458.576
|
425.051
|
458.771
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
2.076.366
|
1.943.560
|
1.404.434
|
1.387.045
|
1.364.519
|
I. Nợ ngắn hạn
|
1.742.251
|
1.649.445
|
1.216.380
|
1.208.991
|
1.196.465
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
398.925
|
334.670
|
330.110
|
326.960
|
339.380
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
18.170
|
22.266
|
25.108
|
21.898
|
12.542
|
4. Người mua trả tiền trước
|
23.008
|
18.459
|
27.400
|
21.779
|
16.386
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
992
|
573
|
2.387
|
3.976
|
966
|
6. Phải trả người lao động
|
38.920
|
30.769
|
31.778
|
34.483
|
35.940
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
1.227.442
|
1.203.366
|
762.531
|
760.053
|
754.688
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
1.922
|
5.821
|
3.718
|
5.050
|
5.020
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
31.425
|
32.064
|
31.900
|
32.691
|
29.476
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
1.447
|
1.456
|
1.448
|
2.101
|
2.067
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
334.115
|
294.115
|
188.054
|
178.054
|
168.054
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
8.405
|
8.405
|
8.405
|
8.405
|
8.405
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
325.710
|
285.710
|
179.649
|
169.649
|
159.649
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
-1.502.230
|
-1.462.696
|
-945.859
|
-961.994
|
-905.749
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
-1.502.230
|
-1.462.696
|
-945.859
|
-961.994
|
-905.749
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
629.993
|
669.993
|
669.993
|
669.993
|
669.993
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
88
|
88
|
88
|
88
|
88
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
11.200
|
11.731
|
11.731
|
11.731
|
11.731
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
4.841
|
4.841
|
4.841
|
4.841
|
4.841
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-2.148.352
|
-2.149.350
|
-1.632.512
|
-1.648.647
|
-1.592.402
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-2.363.586
|
-2.149.500
|
-2.149.500
|
-1.633.185
|
-1.648.647
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
215.234
|
150
|
516.988
|
-15.462
|
56.245
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
574.137
|
480.864
|
458.576
|
425.051
|
458.771
|