Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 25.304 32.482 79.931 81.159
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -27.129 -8.428 -69.810 -33.618
3. Tiền chi trả cho người lao động -2.002 -3.297 -2.336 -2.253
4. Tiền chi trả lãi vay -1.307 -1.447 -1.700 -1.681
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp -33 -883 -500
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 10.196 20.146 17.046 12.023
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -1.372 -12.716 -48.653 -38.515
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 3.656 25.857 -26.023 17.115
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -7.747 0
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 4.998 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -35.447 20.460 -74.790
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 5.207 17.475 68.203
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -10.000 -200 -3.400
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 5.292
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 2 1.813 -1.813 -2
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 2 -41.176 35.922 -4.697
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 10.000 -10.000
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 22.252 13.622 12.266 8.743
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -26.163 -5.768 -13.544 -10.773
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -3.911 17.854 -11.278 -2.031
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -253 2.535 -1.379 10.388
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 4.186 3.933 6.468 5.089
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 3.933 6.468 5.089 15.476