Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 84.439 23.528 40.379 51.567 52.805
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 84.439 23.528 40.379 51.567 52.805
4. Giá vốn hàng bán 62.907 12.017 35.076 45.143 51.197
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 21.532 11.511 5.302 6.423 1.608
6. Doanh thu hoạt động tài chính 272 2 2.273 1.653 8.906
7. Chi phí tài chính 7.447 1.310 1.637 1.596 1.134
-Trong đó: Chi phí lãi vay 1.025 1.310 1.637 1.596 1.133
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh -1.041 -623 504 -26 -3.301
9. Chi phí bán hàng 735 3.410 2.585 2.269 2.359
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 5.742 3.569 3.621 3.751 4.084
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 6.839 2.601 237 435 -365
12. Thu nhập khác 439 0 0
13. Chi phí khác 18 12 180
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 421 -11 -180
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 6.839 2.601 658 423 -545
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1.576 646 83 88 -306
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 1.576 646 83 88 -306
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 5.263 1.954 575 335 -239
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát -2 1 1 -1 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 5.265 1.953 575 336 -239