Đơn vị: 1.000.000đ
  2018 2019 2020 2021 2022
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 40.871 39.260 39.545 34.838 26.441
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 3.453 1.574 1.845 441 1.178
1. Tiền 3.453 1.574 1.845 441 1.178
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 16.297 19.000 20.000 12.507 5.600
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 16.297 19.000 20.000 12.507 5.600
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 2.527 3.719 3.018 1.900 834
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 3.140 4.510 3.480 3.099 2.226
2. Trả trước cho người bán 542 105 123 116 119
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 22 89 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 1.130 1.407 1.762 497 245
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2.307 -2.393 -2.347 -1.812 -1.757
IV. Tổng hàng tồn kho 18.594 14.968 14.670 19.887 18.815
1. Hàng tồn kho 21.799 17.274 18.041 25.031 23.135
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -3.206 -2.306 -3.371 -5.144 -4.320
V. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 12 103 14
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 12 5 4
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 98 10
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 14.828 13.174 9.387 7.455 5.744
I. Các khoản phải thu dài hạn 140 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 140 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 13.006 11.655 9.162 7.267 5.580
1. Tài sản cố định hữu hình 12.970 11.648 9.162 7.267 5.580
- Nguyên giá 73.720 74.534 73.850 71.980 71.980
- Giá trị hao mòn lũy kế -60.751 -62.886 -64.688 -64.713 -66.400
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 37 7 0 0 0
- Nguyên giá 118 118 118 118 118
- Giá trị hao mòn lũy kế -81 -111 -118 -118 -118
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 31 0 0 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 31 0 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 1.260 1.260 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 1.300 1.300 1.300 1.300 1.300
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -1.300 -1.300 -1.300 -1.300 -1.300
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1.260 1.260 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 390 259 225 188 164
1. Chi phí trả trước dài hạn 390 259 225 188 164
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 55.699 52.435 48.932 42.293 32.185
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 7.571 8.661 9.811 9.983 7.177
I. Nợ ngắn hạn 7.571 8.661 9.811 9.983 7.177
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 475 500 562 1.433 2.207
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 4.731 6.243 7.016 6.359 3.140
4. Người mua trả tiền trước 259 177 347 98 47
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 258 343 411 231 14
6. Phải trả người lao động 0 0 0 616 598
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 155 170 308 165 247
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 867 679 693 682 604
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 825 550 473 399 319
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 48.129 43.773 39.121 32.310 25.008
I. Vốn chủ sở hữu 48.129 43.773 39.121 32.310 25.008
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 20.002 20.002 20.002 20.002 20.002
2. Thặng dư vốn cổ phần 1.594 1.594 1.594 1.594 1.594
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 18.979 20.082 20.082 20.082 20.082
5. Cổ phiếu quỹ -2 -2 -2 -2 -2
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 7.614 6.511 6.511 6.511 6.511
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -59 -4.414 -9.066 -15.877 -23.179
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 81 -264 -5.160 -10.933 -15.877
- LNST chưa phân phối kỳ này -140 -4.150 -3.907 -4.944 -7.302
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 55.699 52.435 48.932 42.293 32.185