Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 3.815 2.729 3.153 2.910 3.985
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 3.815 2.729 3.153 2.910 3.985
4. Giá vốn hàng bán 4.703 3.756 4.731 3.874 5.074
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) -888 -1.027 -1.578 -964 -1.088
6. Doanh thu hoạt động tài chính 77 99 83 57 60
7. Chi phí tài chính 14 48 41 33 22
-Trong đó: Chi phí lãi vay 14 48 41 33 22
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 284 207 211 95 146
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 755 819 904 519 614
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -1.864 -2.001 -2.651 -1.555 -1.810
12. Thu nhập khác 140 5 16 0 21
13. Chi phí khác 129 84 109 71 124
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 11 -79 -93 -71 -103
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -1.854 -2.079 -2.744 -1.626 -1.913
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 0 0 0
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -1.854 -2.079 -2.744 -1.626 -1.913
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -1.854 -2.079 -2.744 -1.626 -1.913