TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
8.780
|
12.083
|
16.965
|
24.971
|
16.230
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
4.435
|
5.406
|
7.561
|
121
|
140
|
1. Tiền
|
435
|
406
|
1.061
|
121
|
140
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
4.000
|
5.000
|
6.500
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
2.553
|
3.549
|
4.773
|
19.850
|
13.337
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
2.644
|
3.335
|
4.172
|
3.606
|
2.867
|
2. Trả trước cho người bán
|
30
|
45
|
687
|
121
|
71
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
95
|
278
|
141
|
16.351
|
10.722
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-216
|
-109
|
-227
|
-227
|
-321
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
1.666
|
2.205
|
4.352
|
4.709
|
2.733
|
1. Hàng tồn kho
|
1.666
|
2.205
|
4.355
|
4.712
|
2.736
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
-3
|
-3
|
-3
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
125
|
922
|
279
|
291
|
20
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
4
|
0
|
17
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
2
|
922
|
262
|
291
|
20
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
120
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
144.548
|
156.295
|
153.020
|
151.950
|
152.358
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
140.111
|
149.642
|
142.255
|
143.479
|
140.236
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
139.290
|
149.225
|
141.944
|
143.272
|
140.063
|
- Nguyên giá
|
202.645
|
347.955
|
357.263
|
376.292
|
389.333
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-63.356
|
-198.730
|
-215.320
|
-233.020
|
-249.269
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
822
|
417
|
311
|
207
|
173
|
- Nguyên giá
|
1.354
|
953
|
953
|
953
|
1.053
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-532
|
-537
|
-642
|
-747
|
-881
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
91
|
347
|
3.104
|
332
|
2.468
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
91
|
347
|
3.104
|
332
|
2.468
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
4.346
|
6.306
|
7.660
|
8.139
|
9.654
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
4.346
|
6.306
|
7.660
|
8.139
|
9.654
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
153.328
|
168.377
|
169.985
|
176.922
|
168.588
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
120.196
|
62.441
|
61.311
|
67.719
|
59.786
|
I. Nợ ngắn hạn
|
62.930
|
11.071
|
16.016
|
28.498
|
26.640
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
6.075
|
6.075
|
6.075
|
17.075
|
6.075
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
203
|
1.228
|
5.593
|
6.818
|
12.077
|
4. Người mua trả tiền trước
|
28
|
0
|
239
|
385
|
304
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
128
|
366
|
348
|
367
|
763
|
6. Phải trả người lao động
|
2.178
|
2.477
|
2.635
|
2.512
|
2.209
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
338
|
191
|
968
|
883
|
2.160
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
53.960
|
745
|
65
|
54
|
2.561
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
20
|
-11
|
94
|
403
|
492
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
57.266
|
51.370
|
45.296
|
39.221
|
33.147
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
57.266
|
51.370
|
45.296
|
39.221
|
33.147
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
33.132
|
105.936
|
108.673
|
109.203
|
108.802
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
33.132
|
105.936
|
108.673
|
109.203
|
108.802
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
33.395
|
105.768
|
105.768
|
105.768
|
105.768
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
185
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
135
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-583
|
168
|
2.905
|
3.435
|
3.034
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
|
168
|
2.905
|
3.435
|
3.034
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
153.328
|
168.377
|
169.985
|
176.922
|
168.588
|