1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
40.510
|
41.795
|
56.367
|
60.437
|
64.828
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
7
|
0
|
1
|
0
|
2
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
40.502
|
41.794
|
56.366
|
60.436
|
64.826
|
4. Giá vốn hàng bán
|
16.568
|
21.347
|
26.964
|
29.590
|
30.505
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
23.934
|
20.448
|
29.402
|
30.847
|
34.321
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
257
|
247
|
480
|
356
|
3
|
7. Chi phí tài chính
|
6.510
|
3.012
|
3.356
|
2.994
|
2.635
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
6.510
|
3.012
|
3.356
|
2.994
|
2.635
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
10.105
|
10.834
|
14.461
|
15.950
|
18.891
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
7.931
|
6.757
|
8.491
|
8.562
|
9.362
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-355
|
93
|
3.573
|
3.697
|
3.437
|
12. Thu nhập khác
|
519
|
83
|
4
|
151
|
6
|
13. Chi phí khác
|
69
|
7
|
8
|
1
|
6
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
450
|
75
|
-4
|
149
|
1
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
96
|
168
|
3.569
|
3.847
|
3.437
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
62
|
0
|
664
|
412
|
403
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
62
|
0
|
664
|
412
|
403
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
34
|
168
|
2.905
|
3.435
|
3.034
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
34
|
168
|
2.905
|
3.435
|
3.034
|