I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
96
|
168
|
3.569
|
3.847
|
3.437
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
15.235
|
16.087
|
19.743
|
20.516
|
19.110
|
- Khấu hao TSCĐ
|
8.756
|
13.213
|
16.694
|
17.805
|
16.384
|
- Các khoản dự phòng
|
59
|
109
|
121
|
0
|
94
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-90
|
-247
|
-429
|
-283
|
-3
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
6.510
|
3.012
|
3.356
|
2.994
|
2.635
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
15.331
|
16.255
|
23.312
|
24.362
|
22.547
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
1.032
|
647
|
-699
|
-15.301
|
6.690
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
0
|
122
|
-2.151
|
-357
|
1.976
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-8.843
|
-2.410
|
3.877
|
1.084
|
1.100
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-736
|
-534
|
-1.354
|
-479
|
-1.516
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-4.510
|
-3.012
|
-3.057
|
-3.032
|
-3.302
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
0
|
0
|
0
|
-200
|
0
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
1.190
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-173
|
-607
|
-1.085
|
-1.180
|
-718
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
2.100
|
10.461
|
20.034
|
4.896
|
26.779
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-1.742
|
-3.528
|
-12.065
|
-16.130
|
-7.060
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
90
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
-9.000
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
9.000
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
0
|
247
|
429
|
283
|
0
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-1.652
|
-3.281
|
-11.637
|
-15.847
|
-7.057
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
-2.000
|
0
|
0
|
11.000
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
2.000
|
-6.075
|
-6.075
|
-6.075
|
-17.075
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
-3.049
|
-168
|
-1.415
|
-2.628
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
0
|
-9.124
|
-6.243
|
3.510
|
-19.703
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
449
|
-1.944
|
2.154
|
-7.440
|
19
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
3.987
|
7.350
|
5.406
|
7.561
|
121
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
4.435
|
5.406
|
7.561
|
121
|
140
|