DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 11,15 | 10,43 | 11,65 | 14,80 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 3,26 | 3,19 | 3,39 | 3,98 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,67 | 2,10 | 2,09 | 2,13 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,04 | 1,55 | 1,64 | 1,75 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 574,09 | 557,92 | 623,79 | 653,39 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 10,76 | -2,82 | 11,81 | 4,74 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 35,54 | 34,81 | 37,63 | 40,12 |
Tỷ lệ EBIT | % | 4,21 | 4,09 | 4,44 | 5,21 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 94,39 | 96,05 | 97,35 | 97,81 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 82,09 | 81,30 | 78,46 | 78,14 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 7,86 | 13,55 | 9,54 | 6,34 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 12,62 | 23,17 | 22,45 | 32,32 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 125,17 | 50,33 | 63,20 | 64,71 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 112,66 | 70,41 | 84,49 | 80,73 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 26,15 | 31,86 | 42,62 | 22,73 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,17 | 1,42 | 1,42 | 1,19 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,07 | 1,10 | 1,16 | 0,87 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,48 | 0,59 | 0,52 | 0,53 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,04 | 0,55 | 0,64 | 0,75 |