DUPONT
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 3,24 | 0,08 | 2,12 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 3,12 | 0,28 | 13,89 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,20 | 0,06 | 0,03 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 5,08 | 5,02 | 4,91 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 1.570,22 | 446,73 | 235,79 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 266,23 | -71,55 | -47,22 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 7,49 | 8,04 | 14,62 |
Tỷ lệ EBIT | % | 7,85 | 8,80 | 44,35 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 27,46 | 5,17 | 28,34 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 144,60 | 60,59 | 110,47 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 346,27 | 1.215,36 | 2.205,18 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 60,59 | 208,97 | 464,08 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 140,46 | 474,87 | 858,57 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 412,00 | 1.430,79 | 2.667,93 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2023 | Q3 2023 | Q4 2023 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 1.398,84 | 1.550,43 | 1.476,70 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,25 | 1,28 | 1,27 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,06 | 1,10 | 1,07 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,08 | 0,08 | 0,09 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 4,09 | 4,03 | 3,92 |