DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,08 | 2,12 | 0,66 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,28 | 13,89 | 2,22 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,06 | 0,03 | 0,06 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 5,02 | 4,91 | 4,69 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 446,73 | 235,79 | 463,10 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -71,55 | -47,22 | 96,40 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 8,04 | 14,62 | 7,46 |
Tỷ lệ EBIT | % | 8,80 | 44,35 | 13,89 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 5,17 | 28,34 | 20,40 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 60,59 | 110,47 | 78,45 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 1.215,36 | 2.205,18 | 1.156,23 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 208,97 | 464,08 | 139,42 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 474,87 | 858,57 | 366,75 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 1.430,79 | 2.667,93 | 1.324,84 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 1.550,43 | 1.476,70 | 1.115,76 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,28 | 1,27 | 1,20 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,10 | 1,07 | 1,07 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,08 | 0,09 | 0,08 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 4,03 | 3,92 | 3,71 |