Chỉ tiêu về vốn

  Đơn vị Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023
Vốn chủ sở hữu/Huy động % 11,14 11,13 11,38
Vốn chủ sở hữu/Tổng tài sản % 7,34 7,50 7,28

Chỉ tiêu về chất lượng tài sản

  Đơn vị Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023
Tỷ lệ TS sinh lãi/TTS % 96,26 95,84
Tỷ lệ trích lập dự phòng/Dư nợ % 2,07 1,62 1,75
Chi phí dự phòng/Dư nợ % 0,56 0,09 0,21
Tỷ lệ cho vay/TTS % 70,37 70,64 71,08
Tỷ lệ cho vay/Tổng huy động % 11,14 11,13 11,38

Hiệu quả quản lý

  Đơn vị Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023
Tăng trưởng tài sản % 4,55 2,88 3,87
Tăng trưởng tín dụng % 3,25 3,28 4,51
Tăng trưởng huy động vốn % 11,55 5,28 -1,39

Chỉ tiêu về khả năng sinh lời

  Đơn vị Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023
NIM % 0,90 0,87
ROA (%) % 0,20 0,37 0,20
ROE (%) % 2,78 4,91 2,78
Biên lợi nhuận trước dự phòng % 58,18 56,55 48,95

Chỉ tiêu về khả năng thanh toán

  Đơn vị Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023
Tỷ lệ cho vay/Tổng huy động % 106,83 104,81 111,08
Tỷ lệ tài sản thanh khoản cao/Tổng huy động % 21,23 17,19
Chứng khoán kinh doanh/Tổng huy động % 0,26 0,25