Chỉ tiêu về vốn
Đơn vị | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn chủ sở hữu/Huy động | % | 14,37 | 13,90 | 13,31 |
Vốn chủ sở hữu/Tổng tài sản | % | 8,91 | 8,89 | 8,66 |
Chỉ tiêu về chất lượng tài sản
Đơn vị | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | |
---|---|---|---|---|
Tỷ lệ TS sinh lãi/TTS | % | 96,51 | 97,37 | 97,03 |
Tỷ lệ trích lập dự phòng/Dư nợ | % | 1,26 | 1,23 | 1,33 |
Chi phí dự phòng/Dư nợ | % | 0,57 | 0,07 | 0,18 |
Tỷ lệ cho vay/TTS | % | 71,04 | 74,16 | 70,76 |
Tỷ lệ cho vay/Tổng huy động | % | 14,37 | 13,90 | 13,31 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | |
---|---|---|---|---|
Tăng trưởng tài sản | % | 4,76 | 7,03 | 8,01 |
Tăng trưởng tín dụng | % | 5,15 | 11,74 | 3,05 |
Tăng trưởng huy động vốn | % | 3,94 | 10,36 | 9,96 |
Chỉ tiêu về khả năng sinh lời
Đơn vị | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | |
---|---|---|---|---|
NIM | % | 0,94 | 0,90 | 0,88 |
ROA (%) | % | 0,69 | 0,56 | 0,55 |
ROE (%) | % | 7,70 | 6,31 | 6,32 |
Biên lợi nhuận trước dự phòng | % | 74,49 | 68,48 | 73,65 |
Chỉ tiêu về khả năng thanh toán
Đơn vị | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | |
---|---|---|---|---|
Tỷ lệ cho vay/Tổng huy động | % | 114,57 | 115,99 | 108,70 |
Tỷ lệ tài sản thanh khoản cao/Tổng huy động | % | 22,36 | 21,51 | 23,32 |
Chứng khoán kinh doanh/Tổng huy động | % | 0,24 | 0,23 | 0,10 |