Chỉ tiêu về vốn

  Đơn vị Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
Vốn chủ sở hữu/Huy động % 11,60 14,37 13,90
Vốn chủ sở hữu/Tổng tài sản % 7,25 8,91 8,89

Chỉ tiêu về chất lượng tài sản

  Đơn vị Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
Tỷ lệ TS sinh lãi/TTS % 94,28 96,51 97,37
Tỷ lệ trích lập dự phòng/Dư nợ % 1,89 1,26 1,23
Chi phí dự phòng/Dư nợ % 0,21 0,57 0,07
Tỷ lệ cho vay/TTS % 70,78 71,04 74,16
Tỷ lệ cho vay/Tổng huy động % 11,60 14,37 13,90

Hiệu quả quản lý

  Đơn vị Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
Tăng trưởng tài sản % 4,34 4,76 7,03
Tăng trưởng tín dụng % 3,89 5,15 11,74
Tăng trưởng huy động vốn % 1,91 3,94 10,36

Chỉ tiêu về khả năng sinh lời

  Đơn vị Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
NIM % 0,94 0,90
ROA (%) % 0,27 0,69 0,56
ROE (%) % 3,75 7,70 6,31
Biên lợi nhuận trước dự phòng % 56,70 74,49 68,48

Chỉ tiêu về khả năng thanh toán

  Đơn vị Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
Tỷ lệ cho vay/Tổng huy động % 113,24 114,57 115,99
Tỷ lệ tài sản thanh khoản cao/Tổng huy động % 19,99 22,36 21,51
Chứng khoán kinh doanh/Tổng huy động % 0,19 0,24 0,23