TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
I. Tiền mặt, chứng từ có giá trị, ngoại tệ, kim loại quý, đá quý
|
1.213.646
|
3.499.270
|
2.751.278
|
2.983.877
|
2.382.762
|
II. Tiền gửi tại NHNN
|
6.621.943
|
6.758.980
|
9.867.646
|
10.323.700
|
14.578.444
|
III. Tín phiếu kho bạc và các giấy tờ có giá ngắn hạn đủ tiêu chuẩn khác
|
0
|
0
|
|
|
|
IV. Tiền, vàng gửi tại các TCTD khác và cho vay các TCTD khác
|
11.663.649
|
13.959.435
|
22.438.493
|
31.967.998
|
35.527.676
|
1. Tiền, Vàng gửi tại các TCTD khác
|
9.262.526
|
13.543.185
|
21.287.760
|
31.367.998
|
35.059.076
|
2. Cho vay các TCTD khác
|
2.401.123
|
416.250
|
1.150.733
|
658.198
|
526.177
|
3. Dự phòng rủi ro cho vay các TCTD khác
|
0
|
0
|
|
-58.198
|
-57.577
|
V. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
279.000
|
232.521
|
566.280
|
580.440
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
279.000
|
232.521
|
566.280
|
580.440
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
|
|
|
VI. Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác
|
87.900
|
218.101
|
84.831
|
|
|
VII. Cho vay khách hàng
|
138.802.033
|
174.356.335
|
205.783.434
|
230.636.976
|
271.972.649
|
1. Cho vay khách hàng
|
140.522.626
|
176.621.536
|
208.954.136
|
235.506.871
|
275.430.884
|
2. Dự phòng rủi ro cho vay khách hàng
|
-1.720.593
|
-2.265.201
|
-3.170.702
|
-4.869.895
|
-3.458.235
|
VIII. Chứng khoán đầu tư
|
34.796.118
|
33.360.012
|
38.689.486
|
42.007.290
|
46.844.368
|
1. Chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán
|
34.782.319
|
33.374.329
|
38.706.805
|
42.007.290
|
46.844.368
|
2. Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
|
359.343
|
0
|
|
|
|
3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư
|
-345.544
|
-14.317
|
-17.319
|
|
|
IX. Góp vốn đầu tư dài hạn
|
324.731
|
315.931
|
315.931
|
573.415
|
370.514
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
|
|
|
2. Góp vốn liên doanh
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
|
|
4. Đầu tư dài hạn khác
|
324.731
|
315.931
|
315.931
|
573.415
|
370.514
|
5. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
X. Tài sản cố định
|
1.503.478
|
1.620.975
|
1.584.457
|
1.693.198
|
1.949.987
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
1.034.898
|
1.147.320
|
1.092.819
|
1.202.795
|
1.170.643
|
- Nguyên giá
|
2.129.044
|
2.408.825
|
2.530.702
|
2.829.739
|
2.940.904
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1.094.146
|
-1.261.505
|
-1.437.883
|
-1.626.944
|
-1.770.261
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
468.580
|
473.655
|
491.638
|
490.403
|
779.344
|
- Nguyên giá
|
594.032
|
625.215
|
672.549
|
678.956
|
996.036
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-125.452
|
-151.560
|
-180.911
|
-188.553
|
-216.692
|
5. Chi phí XDCB dở dang
|
0
|
0
|
|
|
|
XI. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
|
|
|
XII. Tài sản có khác
|
7.044.542
|
7.974.912
|
7.445.802
|
6.993.113
|
8.656.339
|
1. Các khoản phải thu
|
2.113.871
|
836.730
|
1.248.734
|
2.185.961
|
3.050.171
|
2. Các khoản lãi, phí phải thu
|
4.287.030
|
6.046.092
|
5.383.067
|
4.149.087
|
5.037.867
|
3. Tài sản thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
|
|
|
4. Tài sản có khác
|
643.641
|
1.095.221
|
818.920
|
665.150
|
575.737
|
- Trong đó: Lợi thế thương mại
|
103.785
|
34.342
|
|
|
|
5. Các khoản dự phòng rủi ro cho các tài sản có nội bảng khác
|
0
|
-3.131
|
-4.919
|
-7.085
|
-7.436
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
202.058.040
|
242.342.951
|
289.193.879
|
327.745.847
|
382.863.179
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
I. Các khoản nợ chính phủ và NHNN
|
287.008
|
224.189
|
1.702.874
|
3.076.781
|
89.576
|
II. Tiền gửi và cho vay các TCTD khác
|
17.533.192
|
14.745.116
|
46.281.380
|
39.660.022
|
50.112.429
|
1. Tiền gửi các tổ chức tín dụng khác
|
12.947.426
|
12.018.250
|
36.848.831
|
37.694.447
|
47.152.604
|
2. Vay các TCTD khác
|
4.585.766
|
2.726.866
|
9.432.549
|
1.965.575
|
2.959.825
|
III. Tiền gửi khách hàng
|
136.847.259
|
174.525.987
|
180.273.213
|
215.888.025
|
237.391.609
|
IV. Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác
|
0
|
0
|
|
42.030
|
75.786
|
V. Vốn tài trợ, uỷ thác đầu tư mà ngân hàng chịu rủi ro
|
1.158.625
|
0
|
|
|
|
VI. Phát hành giấy tờ có giá
|
28.155.937
|
32.251.205
|
36.737.629
|
35.048.167
|
47.909.881
|
VII. Các khoản nợ khác
|
5.496.219
|
6.364.728
|
7.396.906
|
9.975.668
|
13.166.498
|
1. Các khoản lãi, phí phải trả
|
4.575.779
|
5.086.061
|
5.696.602
|
6.525.149
|
9.839.488
|
2.Thuế TNDN hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Các khoản phải trả và công nợ khác
|
920.440
|
1.278.667
|
1.700.304
|
|
3.327.010
|
4. Dự phòng rủi ro khác
|
0
|
0
|
|
3.450.519
|
|
VIII. Vốn và các quỹ
|
12.579.800
|
14.231.726
|
16.801.877
|
24.055.154
|
34.117.400
|
1. Vốn của Tổ chức tín dụng
|
8.944.772
|
10.746.446
|
12.035.962
|
17.291.111
|
25.576.221
|
- Vốn điều lệ
|
8.881.441
|
10.746.389
|
12.035.905
|
17.291.054
|
25.576.164
|
- Vốn đầu tư XDCB
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Thặng dư vốn cổ phần
|
63.331
|
57
|
57
|
57
|
57
|
- Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi
|
0
|
0
|
|
|
|
- Vốn khác
|
|
0
|
|
|
|
2. Quỹ của TCTD
|
1.473.387
|
1.752.673
|
2.183.660
|
2.860.199
|
3.696.036
|
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
|
|
|
4. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
|
|
|
5. Lợi nhuận chưa phân phối/Lỗ lũy kế
|
2.161.641
|
1.732.607
|
2.582.255
|
3.903.844
|
4.845.143
|
6. Nguồn kinh phí, Quỹ khác
|
0
|
0
|
|
|
|
IX. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
202.058.040
|
242.342.951
|
289.193.879
|
327.745.847
|
382.863.179
|