DUPONT
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 3,80 | 4,35 | 21,09 | -3,99 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 2,68 | 3,05 | 6,68 | -4,89 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,94 | 0,90 | 1,59 | 0,36 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,51 | 1,59 | 1,98 | 2,28 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 13.798,75 | 16.119,01 | 18.878,55 | 4.784,57 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -1,27 | 16,81 | 17,12 | -74,66 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 16,42 | 16,90 | 12,19 | 7,19 |
Tỷ lệ EBIT | % | 6,18 | 6,85 | 11,63 | 3,34 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 66,59 | 61,62 | 77,71 | -147,49 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 65,10 | 72,35 | 73,92 | 99,03 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 28,14 | 45,06 | 59,19 | 191,32 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 49,06 | 61,65 | 13,64 | 62,22 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 27,14 | 33,02 | 12,12 | 64,43 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 114,44 | 140,66 | 83,94 | 303,27 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 834,53 | -1.158,23 | 1.818,88 | 877,68 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,24 | 0,84 | 1,72 | 1,28 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,77 | 0,51 | 1,40 | 0,95 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,71 | 0,65 | 0,63 | 0,70 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,74 | 0,84 | 1,02 | 1,32 |