DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 4,35 | 21,09 | -3,99 | -10,44 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 3,05 | 6,68 | -4,89 | -7,73 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,90 | 1,59 | 0,36 | 0,55 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,59 | 1,98 | 2,28 | 2,46 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 16.119,01 | 18.878,55 | 4.784,57 | 6.984,44 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 16,81 | 17,12 | -74,66 | 45,98 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 16,90 | 12,19 | 7,19 | 15,07 |
Tỷ lệ EBIT | % | 6,85 | 11,63 | 3,34 | -0,49 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 61,62 | 77,71 | -147,49 | 1.595,67 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 72,35 | 73,92 | 99,03 | 99,65 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 45,06 | 59,19 | 191,32 | 188,03 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 61,65 | 13,64 | 62,22 | 45,23 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 33,02 | 12,12 | 64,43 | 32,45 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 140,66 | 83,94 | 303,27 | 248,31 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -1.158,23 | 1.818,88 | 877,68 | 1.290,62 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,84 | 1,72 | 1,28 | 1,37 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,51 | 1,40 | 0,95 | 1,10 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,65 | 0,63 | 0,70 | 0,63 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,84 | 1,02 | 1,32 | 1,48 |