DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 5,32 | ||
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 24,76 | 28,55 | 11,20 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,10 | 0,10 | 0,15 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,15 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 61,45 | 56,50 | 60,65 |
Tỷ lệ lãi từ hoạt động KD | % | -7,82 | -6,23 | -29,08 |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động môi giới | % | 30,87 | 45,63 | 35,16 |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động đầu tư | % | 1,34 | 4,20 | 25,67 |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động tư vấn | % | 0,11 | 0,09 | 0,10 |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động kinh doanh vốn | % | 0,41 | 0,31 | 0,18 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|
Tỷ lệ DPGG đầu tư ngắn hạn | % | -1,75 | -1,14 | -1,71 |
Tỷ lệ DPGG đầu tư dài hạn | % | |||
Tỷ lệ phải thu khó đòi | % | -579,09 | -3,95 | -75,87 |
Doanh thu hoạt động đầu tư/Tổng đầu tư | % | 0,73 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | |||
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | |||
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | |||
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | |||
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,15 | ||
Tổng đầu tư tài chính/ Vốn CSH | Lần | 0,39 |