DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | |||
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -10,52 | 16,28 | 8,52 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,04 | 0,04 | 0,04 |
Đòn bẩy tài chính | Lần |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 59,15 | 61,20 | 61,07 |
Tỷ lệ lãi từ hoạt động KD | % | -56,50 | -23,88 | -31,76 |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động môi giới | % | 30,20 | 27,97 | 30,02 |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động đầu tư | % | 3,07 | 20,45 | 4,72 |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động tư vấn | % | |||
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động kinh doanh vốn | % | 0,13 | 0,14 | 0,36 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Tỷ lệ DPGG đầu tư ngắn hạn | % | -3,00 | -4,67 | -6,07 |
Tỷ lệ DPGG đầu tư dài hạn | % | |||
Tỷ lệ phải thu khó đòi | % | -37,45 | -173,90 | -13,09 |
Doanh thu hoạt động đầu tư/Tổng đầu tư | % |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | |||
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | |||
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | |||
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | |||
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | |||
Tổng đầu tư tài chính/ Vốn CSH | Lần |