DUPONT
Đơn vị | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -0,05 | 1,78 | 1,37 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -0,01 | 0,31 | 0,19 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 3,08 | 1,94 | 2,59 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,05 | 2,98 | 2,79 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 1.143,28 | 1.067,00 | 1.296,52 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -58,43 | -6,67 | 21,51 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 2,33 | 2,99 | 2,74 |
Tỷ lệ EBIT | % | 0,13 | 0,42 | 0,25 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 64,87 | 91,62 | 95,08 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | -10,10 | 80,00 | 78,94 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 8,51 | 14,90 | 10,62 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 3,49 | 12,45 | 8,04 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 8,85 | 26,68 | 17,47 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 12,39 | 27,77 | 19,31 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -27,24 | -34,79 | -40,57 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,85 | 0,90 | 0,87 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,62 | 0,50 | 0,51 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,58 | 0,41 | 0,45 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,05 | 1,98 | 1,79 |