DUPONT
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 5,73 | 0,13 | 13,26 | 10,51 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,46 | 0,02 | 1,40 | 0,55 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 5,57 | 4,18 | 5,05 | 9,79 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,25 | 1,73 | 1,87 | 1,96 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 2.082,94 | 1.153,13 | 1.726,87 | 3.451,04 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -8,13 | -44,64 | 49,75 | 99,84 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 2,87 | 3,70 | 4,79 | 2,53 |
Tỷ lệ EBIT | % | 0,69 | 0,54 | 1,66 | 0,64 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 70,86 | 32,25 | 93,67 | 94,59 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 92,97 | 10,42 | 90,14 | 90,28 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 18,46 | 17,11 | 21,17 | 9,85 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 10,89 | 7,90 | 11,37 | 4,10 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 20,14 | 14,30 | 18,93 | 13,07 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 29,69 | 26,83 | 33,42 | 14,86 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -17,43 | -14,50 | 10,06 | -21,20 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,91 | 0,85 | 1,07 | 0,87 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,58 | 0,60 | 0,71 | 0,62 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,55 | 0,69 | 0,54 | 0,60 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,25 | 0,73 | 0,87 | 0,96 |